Phong độ St Albans Saints gần đây, KQ St Albans Saints mới nhất
Phong độ St Albans Saints gần đây
-
09/02/2025Dandenong City SCSt Albans Saints1 - 1D
-
18/08/2024South MelbourneSt Albans Saints1 - 1L
-
11/08/2024St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers4 - 0W
-
28/07/2024St Albans SaintsDandenong Thunder0 - 0W
-
21/07/2024St Albans SaintsOakleigh Cannons1 - 0W
-
14/07/2024St Albans SaintsAltona Magic1 - 2W
-
07/07/2024St Albans SaintsHeidelberg United0 - 0W
-
29/06/2024Manningham United BluesSt Albans Saints1 - 0L
-
23/06/2024St Albans SaintsHume City0 - 3L
-
15/06/2024Moreland CitySt Albans Saints0 - 0W
Thống kê phong độ St Albans Saints gần đây, KQ St Albans Saints mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ St Albans Saints gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ St Albans Saints gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025Dandenong City SCSt Albans Saints1 - 1D
-
18/08/2024South MelbourneSt Albans Saints1 - 1L
-
11/08/2024St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers4 - 0W
-
28/07/2024St Albans SaintsDandenong Thunder0 - 0W
-
21/07/2024St Albans SaintsOakleigh Cannons1 - 0W
-
14/07/2024St Albans SaintsAltona Magic1 - 2W
-
07/07/2024St Albans SaintsHeidelberg United0 - 0W
-
29/06/2024Manningham United BluesSt Albans Saints1 - 0L
-
23/06/2024St Albans SaintsHume City0 - 3L
-
15/06/2024Moreland CitySt Albans Saints0 - 0W
- Kết quả St Albans Saints mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St Albans Saints gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St Albans Saints (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
St Albans Saints (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Knights | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
2 | Preston Lions | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Dandenong Thunder | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Avondale FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | South Melbourne | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | St Albans Saints | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Dandenong City SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | Altona Magic | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Heidelberg United | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Oakleigh Cannons | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Green Gully Cavaliers | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Hume City | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Port Melbourne | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD