Phong độ St Albans Saints gần đây, KQ St Albans Saints mới nhất
Phong độ St Albans Saints gần đây
-
08/03/2025St Albans SaintsAvondale FC1 - 0L
-
03/03/2025South MelbourneSt Albans Saints0 - 2W
-
23/02/2025St Albans SaintsHeidelberg United1 - 2L
-
15/02/2025Altona MagicSt Albans Saints 12 - 0L
-
09/02/2025Dandenong City SCSt Albans Saints1 - 1D
-
18/08/2024South MelbourneSt Albans Saints1 - 1L
-
11/08/2024St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers4 - 0W
-
28/07/2024St Albans SaintsDandenong Thunder0 - 0W
-
21/07/2024St Albans SaintsOakleigh Cannons1 - 0W
-
14/07/2024St Albans SaintsAltona Magic1 - 2W
Thống kê phong độ St Albans Saints gần đây, KQ St Albans Saints mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ St Albans Saints gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ St Albans Saints gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025St Albans SaintsAvondale FC1 - 0L
-
03/03/2025South MelbourneSt Albans Saints0 - 2W
-
23/02/2025St Albans SaintsHeidelberg United1 - 2L
-
15/02/2025Altona MagicSt Albans Saints 12 - 0L
-
09/02/2025Dandenong City SCSt Albans Saints1 - 1D
-
18/08/2024South MelbourneSt Albans Saints1 - 1L
-
11/08/2024St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers4 - 0W
-
28/07/2024St Albans SaintsDandenong Thunder0 - 0W
-
21/07/2024St Albans SaintsOakleigh Cannons1 - 0W
-
14/07/2024St Albans SaintsAltona Magic1 - 2W
- Kết quả St Albans Saints mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St Albans Saints gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St Albans Saints (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
St Albans Saints (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 15 | T T T T T |
2 | Preston Lions | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H T H T |
3 | Oakleigh Cannons | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 10 | B H T T T |
4 | Hume City | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T H T T |
5 | Dandenong Thunder | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T B H T T |
6 | Heidelberg United | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T T H B |
7 | South Melbourne | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | T T H B B |
8 | Dandenong City SC | 5 | 1 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 6 | H H H B T |
9 | Melbourne Knights | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | St Albans Saints | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 4 | H B B T B |
11 | Altona Magic | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H T B B B |
12 | Port Melbourne | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 3 | B B B T B |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | H B H B B |
14 | Green Gully Cavaliers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD