Phong độ FC Neftci Baku gần đây, KQ FC Neftci Baku mới nhất
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
-
28/09/2024FC Neftci BakuStandard Sumgayit0 - 0D
-
20/09/2024QarabagFC Neftci Baku3 - 0L
-
15/09/2024Zira FKFC Neftci Baku1 - 0L
-
31/08/2024Samaxı FCFC Neftci Baku0 - 0D
-
24/08/2024Araz NakhchivanFC Neftci Baku1 - 0D
-
18/08/2024FC Neftci BakuSabah FK Baku0 - 0L
-
11/08/2024SabailFC Neftci Baku0 - 1D
-
03/08/2024FC Neftci BakuTuran Tovuz0 - 0D
-
25/05/20241 FC Neftci BakuSabah FK Baku 20 - 0L
-
18/05/2024SabailFC Neftci Baku0 - 0W
Thống kê phong độ FC Neftci Baku gần đây, KQ FC Neftci Baku mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ FC Neftci Baku gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ FC Neftci Baku gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024FC Neftci BakuStandard Sumgayit0 - 0D
-
20/09/2024QarabagFC Neftci Baku3 - 0L
-
15/09/2024Zira FKFC Neftci Baku1 - 0L
-
31/08/2024Samaxı FCFC Neftci Baku0 - 0D
-
24/08/2024Araz NakhchivanFC Neftci Baku1 - 0D
-
18/08/2024FC Neftci BakuSabah FK Baku0 - 0L
-
11/08/2024SabailFC Neftci Baku0 - 1D
-
03/08/2024FC Neftci BakuTuran Tovuz0 - 0D
-
25/05/20241 FC Neftci BakuSabah FK Baku 20 - 0L
-
18/05/2024SabailFC Neftci Baku0 - 0W
- Kết quả FC Neftci Baku mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Neftci Baku gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Neftci Baku (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
FC Neftci Baku (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 6 | 13 | 18 | T B T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 16 | T H T T T T |
3 | Zira FK | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B B T T T |
4 | Turan Tovuz | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T T H B H |
5 | Sabah FK Baku | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 14 | 4 | 14 | T T T H T B |
6 | Samaxı FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | B T H T T H |
7 | Standard Sumgayit | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | T B B B B H |
8 | FC Neftci Baku | 8 | 0 | 5 | 3 | 3 | 11 | -8 | 5 | B H H B B H |
9 | Sabail | 8 | 1 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 4 | B T B B B B |
10 | FK Kapaz Ganca | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 21 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan