Phong độ FC Neftci Baku gần đây, KQ FC Neftci Baku mới nhất
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
-
21/02/2025FC Neftci BakuStandard Sumgayit0 - 0W
-
16/02/2025FC Neftci BakuQarabag 10 - 0L
-
10/02/2025Zira FKFC Neftci Baku0 - 0W
-
31/01/2025FC Neftci BakuSamaxı FC1 - 0W
-
26/01/2025Araz NakhchivanFC Neftci Baku1 - 0L
-
19/01/2025FC Neftci BakuSabah FK Baku0 - 0D
-
21/12/2024Turan TovuzFC Neftci Baku0 - 1D
-
15/12/2024FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca2 - 0W
-
08/12/2024Standard SumgayitFC Neftci Baku2 - 0L
-
05/02/2025FK Kapaz GancaFC Neftci Baku0 - 1W
Thống kê phong độ FC Neftci Baku gần đây, KQ FC Neftci Baku mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Neftci Baku gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Neftci Baku gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025FC Neftci BakuStandard Sumgayit0 - 0W
-
16/02/2025FC Neftci BakuQarabag 10 - 0L
-
10/02/2025Zira FKFC Neftci Baku0 - 0W
-
31/01/2025FC Neftci BakuSamaxı FC1 - 0W
-
26/01/2025Araz NakhchivanFC Neftci Baku1 - 0L
-
19/01/2025FC Neftci BakuSabah FK Baku0 - 0D
-
21/12/2024Turan TovuzFC Neftci Baku0 - 1D
-
15/12/2024FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca2 - 0W
-
08/12/2024Standard SumgayitFC Neftci Baku2 - 0L
-
05/02/2025FK Kapaz GancaFC Neftci Baku0 - 1W
- Kết quả FC Neftci Baku mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả FC Neftci Baku mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Neftci Baku gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Neftci Baku (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Neftci Baku (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 24 | 18 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 57 | T B B T T H |
2 | Araz Nakhchivan | 24 | 13 | 6 | 5 | 23 | 16 | 7 | 45 | B T H H B H |
3 | Zira FK | 23 | 13 | 3 | 7 | 38 | 21 | 17 | 42 | T T T T B T |
4 | Turan Tovuz | 24 | 11 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 42 | B T H B T T |
5 | Sabah FK Baku | 24 | 7 | 12 | 5 | 33 | 30 | 3 | 33 | H H B T H H |
6 | FC Neftci Baku | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 32 | -10 | 27 | H B T T B T |
7 | Standard Sumgayit | 24 | 6 | 4 | 14 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H H B B B |
8 | Samaxı FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 31 | -10 | 21 | B B B T H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 47 | -26 | 19 | H T B T H H |
10 | Sabail | 24 | 4 | 6 | 14 | 20 | 36 | -16 | 18 | T T H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan