Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây, KQ FK Kapaz Ganca mới nhất
Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây
-
26/05/2024Turan TovuzFK Kapaz Ganca0 - 0L
-
18/05/2024FK Kapaz GancaZira FK0 - 0L
-
10/05/2024FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca 12 - 1L
-
04/05/20242 FK Kapaz GancaStandard Sumgayit0 - 0D
-
28/04/2024QabalaFK Kapaz Ganca0 - 1W
-
21/04/2024FK Kapaz GancaSabah FK Baku0 - 2L
-
14/04/20241 SabailFK Kapaz Ganca0 - 2D
-
05/04/2024Araz NakhchivanFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
29/03/2024FK Kapaz GancaQarabag0 - 1L
-
16/03/2024Zira FKFK Kapaz Ganca0 - 0L
Thống kê phong độ FK Kapaz Ganca gần đây, KQ FK Kapaz Ganca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ FK Kapaz Ganca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2024Turan TovuzFK Kapaz Ganca0 - 0L
-
18/05/2024FK Kapaz GancaZira FK0 - 0L
-
10/05/2024FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca 12 - 1L
-
04/05/20242 FK Kapaz GancaStandard Sumgayit0 - 0D
-
28/04/2024QabalaFK Kapaz Ganca0 - 1W
-
21/04/2024FK Kapaz GancaSabah FK Baku0 - 2L
-
14/04/20241 SabailFK Kapaz Ganca0 - 2D
-
05/04/2024Araz NakhchivanFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
29/03/2024FK Kapaz GancaQarabag0 - 1L
-
16/03/2024Zira FKFK Kapaz Ganca0 - 0L
- Kết quả FK Kapaz Ganca mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Kapaz Ganca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kapaz Ganca (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
FK Kapaz Ganca (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 36 | 26 | 5 | 5 | 97 | 37 | 60 | 83 | H B T T T H |
2 | Zira FK | 36 | 16 | 10 | 10 | 33 | 22 | 11 | 58 | T B T B T T |
3 | Sabah FK Baku | 36 | 17 | 7 | 12 | 50 | 40 | 10 | 58 | T T T B T T |
4 | Standard Sumgayit | 36 | 15 | 12 | 9 | 37 | 38 | -1 | 57 | T T H T B T |
5 | FC Neftci Baku | 36 | 16 | 8 | 12 | 51 | 40 | 11 | 56 | B T B T T B |
6 | Turan Tovuz | 36 | 13 | 9 | 14 | 53 | 53 | 0 | 48 | B B B T B T |
7 | Sabail | 36 | 11 | 9 | 16 | 50 | 60 | -10 | 42 | T B B B B B |
8 | Araz Nakhchivan | 36 | 9 | 9 | 18 | 31 | 50 | -19 | 36 | B T B B B H |
9 | FK Kapaz Ganca | 36 | 9 | 8 | 19 | 39 | 67 | -28 | 35 | B T H B B B |
10 | Qabala | 36 | 7 | 5 | 24 | 30 | 64 | -34 | 26 | H B T T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan