Phong độ Qarabag gần đây, KQ Qarabag mới nhất
Phong độ Qarabag gần đây
-
28/03/2025Turan TovuzQarabag1 - 2W
-
15/03/2025FK Kapaz GancaQarabag0 - 0D
-
08/03/20251 Araz NakhchivanQarabag1 - 1W
-
03/03/2025Standard SumgayitQarabag0 - 2W
-
22/02/2025QarabagSabah FK Baku1 - 1D
-
16/02/2025FC Neftci BakuQarabag 10 - 0W
-
11/02/2025QarabagSabail0 - 0W
-
02/02/2025Zira FKQarabag0 - 2L
-
27/02/2025QarabagSabail2 - 1W
-
06/02/2025SabailQarabag0 - 1W
Thống kê phong độ Qarabag gần đây, KQ Qarabag mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Qarabag gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Qarabag gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025Turan TovuzQarabag1 - 2W
-
15/03/2025FK Kapaz GancaQarabag0 - 0D
-
08/03/20251 Araz NakhchivanQarabag1 - 1W
-
03/03/2025Standard SumgayitQarabag0 - 2W
-
22/02/2025QarabagSabah FK Baku1 - 1D
-
16/02/2025FC Neftci BakuQarabag 10 - 0W
-
11/02/2025QarabagSabail0 - 0W
-
02/02/2025Zira FKQarabag0 - 2L
-
27/02/2025QarabagSabail2 - 1W
-
06/02/2025SabailQarabag0 - 1W
- Kết quả Qarabag mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Qarabag mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qarabag gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Qarabag (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 28 | 21 | 4 | 3 | 69 | 17 | 52 | 67 | T H T T H T |
2 | Zira FK | 28 | 17 | 4 | 7 | 47 | 22 | 25 | 55 | T T T T H T |
3 | Araz Nakhchivan | 28 | 13 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 48 | B H H B H H |
4 | Turan Tovuz | 28 | 11 | 10 | 7 | 35 | 33 | 2 | 43 | T T B H B B |
5 | Sabah FK Baku | 28 | 7 | 15 | 6 | 39 | 37 | 2 | 36 | H H H B H H |
6 | FC Neftci Baku | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 36 | -10 | 32 | B T B H T H |
7 | Standard Sumgayit | 28 | 8 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 29 | B B B T T H |
8 | Samaxı FC | 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 35 | -10 | 28 | H B T T H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 28 | 6 | 6 | 16 | 23 | 53 | -30 | 24 | H B T B H H |
10 | Sabail | 28 | 4 | 7 | 17 | 22 | 42 | -20 | 19 | H H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan