Phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Phong độ Turan Tovuz gần đây
-
23/02/2025Samaxı FCTuran Tovuz0 - 1W
-
16/02/2025Turan TovuzAraz Nakhchivan 10 - 0W
-
09/02/2025Sabah FK BakuTuran Tovuz0 - 1L
-
01/02/20251 Turan TovuzSabail1 - 0D
-
26/01/2025QarabagTuran Tovuz1 - 0W
-
19/01/2025FK Kapaz GancaTuran Tovuz2 - 2L
-
21/12/2024Turan TovuzFC Neftci Baku0 - 1D
-
15/12/2024Zira FKTuran Tovuz0 - 0D
-
12/01/2025Turan TovuzPakhtakor0 - 1L
-
09/01/2025Gloria BuzauTuran Tovuz1 - 0L
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Samaxı FCTuran Tovuz0 - 1W
-
16/02/2025Turan TovuzAraz Nakhchivan 10 - 0W
-
09/02/2025Sabah FK BakuTuran Tovuz0 - 1L
-
01/02/20251 Turan TovuzSabail1 - 0D
-
26/01/2025QarabagTuran Tovuz1 - 0W
-
19/01/2025FK Kapaz GancaTuran Tovuz2 - 2L
-
21/12/2024Turan TovuzFC Neftci Baku0 - 1D
-
15/12/2024Zira FKTuran Tovuz0 - 0D
-
12/01/2025Turan TovuzPakhtakor0 - 1L
-
09/01/2025Gloria BuzauTuran Tovuz1 - 0L
- Kết quả Turan Tovuz mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Turan Tovuz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Turan Tovuz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Turan Tovuz (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 24 | 18 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 57 | T B B T T H |
2 | Araz Nakhchivan | 24 | 13 | 6 | 5 | 23 | 16 | 7 | 45 | B T H H B H |
3 | Zira FK | 23 | 13 | 3 | 7 | 38 | 21 | 17 | 42 | T T T T B T |
4 | Turan Tovuz | 24 | 11 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 42 | B T H B T T |
5 | Sabah FK Baku | 24 | 7 | 12 | 5 | 33 | 30 | 3 | 33 | H H B T H H |
6 | FC Neftci Baku | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 32 | -10 | 27 | H B T T B T |
7 | Standard Sumgayit | 24 | 6 | 4 | 14 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H H B B B |
8 | Samaxı FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 31 | -10 | 21 | B B B T H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 47 | -26 | 19 | H T B T H H |
10 | Sabail | 24 | 4 | 6 | 14 | 20 | 36 | -16 | 18 | T T H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan