Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây, KQ Chojniczanka Chojnice mới nhất
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây
-
28/09/2024Chojniczanka ChojniceSwit Szczecin0 - 0D
-
23/09/2024GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice0 - 0D
-
15/09/2024Chojniczanka ChojnicePodbeskidzie Bielsko-Biala 10 - 0W
-
07/09/2024Pogon Grodzisk MazowieckiChojniczanka Chojnice0 - 1D
-
02/09/2024Chojniczanka ChojniceOlimpia Elblag0 - 0W
-
24/08/2024Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice2 - 1L
-
19/08/2024Chojniczanka ChojniceKP Calisia Kalisz0 - 0L
-
12/08/2024LKS Lodz IIChojniczanka Chojnice0 - 1W
-
26/09/2024Chojniczanka ChojniceZnicz Pruszkow1 - 2W
-
08/08/2024Chojniczanka ChojniceWisla Pulawy2 - 0W
Thống kê phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây, KQ Chojniczanka Chojnice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Ba Lan | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây: theo giải đấu
-
26/09/2024Chojniczanka ChojniceZnicz Pruszkow1 - 2W
-
08/08/2024Chojniczanka ChojniceWisla Pulawy2 - 0W
-
28/09/2024Chojniczanka ChojniceSwit Szczecin0 - 0D
-
23/09/2024GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice0 - 0D
-
15/09/2024Chojniczanka ChojnicePodbeskidzie Bielsko-Biala 10 - 0W
-
07/09/2024Pogon Grodzisk MazowieckiChojniczanka Chojnice0 - 1D
-
02/09/2024Chojniczanka ChojniceOlimpia Elblag0 - 0W
-
24/08/2024Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice2 - 1L
-
19/08/2024Chojniczanka ChojniceKP Calisia Kalisz0 - 0L
-
12/08/2024LKS Lodz IIChojniczanka Chojnice0 - 1W
- Kết quả Chojniczanka Chojnice mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Chojniczanka Chojnice mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chojniczanka Chojnice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chojniczanka Chojnice (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Chojniczanka Chojnice (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 10 | 9 | 0 | 1 | 26 | 9 | 17 | 27 | T T T T T T |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 7 | 12 | 24 | T T H H T H |
3 | KS Wieczysta Krakow | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 5 | 20 | 22 | T T H B T T |
4 | Resovia Rzeszow | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 20 | B H T T B H |
5 | Hutnik Krakow | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 22 | -4 | 20 | T T H T T H |
6 | Chojniczanka Chojnice | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B T H T H H |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 18 | H T B B H T |
8 | KP Calisia Kalisz | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | B T H B T H |
9 | Wisla Pulawy | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 16 | B T T T B B |
10 | Olimpia Grudziadz | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 14 | 1 | 13 | T B H T B T |
11 | Swit Szczecin | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B T B B H |
12 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T B T B H B |
13 | GKS Jastrzebie | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 9 | B T B B H B |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 25 | -8 | 9 | H B H B T H |
15 | LKS Lodz II | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 | B T B B B H |
16 | Skra Czestochowa | 10 | 3 | 0 | 7 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B T B T B |
17 | Zaglebie Lubin B | 11 | 1 | 4 | 6 | 16 | 22 | -6 | 7 | H H T B B H |
18 | Olimpia Elblag | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 24 | -13 | 6 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan