Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây, KQ Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
-
09/06/2024Slask Wroclaw NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1W
-
26/05/2024Czarni Sosnowiec NữAPLG Gdansk Nữ1 - 0W
-
12/05/2024AZS UJ Krakow NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2W
-
05/05/2024Czarni Sosnowiec NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 1W
-
27/04/2024Pogon Tczew NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1W
-
20/04/2024Czarni Sosnowiec NữKKPK Medyk Konin Nữ3 - 1W
-
14/04/2024Pogon Szczecin NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0W
-
23/03/2024Czarni Sosnowiec NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 0D
-
16/03/2024Stomil Olsztyn NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 4W
-
09/03/2024Czarni Sosnowiec NữUKS Lodz Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây, KQ Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- POL WD1 | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/06/2024Slask Wroclaw NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1W
-
26/05/2024Czarni Sosnowiec NữAPLG Gdansk Nữ1 - 0W
-
12/05/2024AZS UJ Krakow NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2W
-
05/05/2024Czarni Sosnowiec NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 1W
-
27/04/2024Pogon Tczew NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1W
-
20/04/2024Czarni Sosnowiec NữKKPK Medyk Konin Nữ3 - 1W
-
14/04/2024Pogon Szczecin NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0W
-
23/03/2024Czarni Sosnowiec NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 0D
-
16/03/2024Stomil Olsztyn NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 4W
-
09/03/2024Czarni Sosnowiec NữUKS Lodz Nữ0 - 0D
- Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất ở giải POL WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Czarni Sosnowiec Nữ (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Czarni Sosnowiec Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH POL WD1 mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Szczecin (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 63 | 16 | 47 | 51 | T T H T T T |
2 | GKS Katowice (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 17 | 33 | 51 | T H T T T B |
3 | Czarni Sosnowiec (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 55 | 22 | 33 | 46 | T T T T T T |
4 | UKS Lodz (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 47 | 19 | 28 | 44 | H T H T T T |
5 | APLG Gdansk (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 30 | 29 | 1 | 35 | T B B B B T |
6 | Slask Wroclaw (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 41 | 36 | 5 | 31 | H H T B B B |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 34 | 29 | 5 | 31 | H B T H B T |
8 | Pogon Tczew (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 29 | 65 | -36 | 22 | B B B H B H |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 41 | -18 | 19 | H H B B T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 22 | 5 | 1 | 16 | 15 | 54 | -39 | 16 | B B T T T B |
11 | AZS UJ Krakow (W) | 22 | 3 | 6 | 13 | 26 | 46 | -20 | 15 | B H B B B B |
12 | KKPK Medyk Konin (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 24 | 63 | -39 | 14 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan