Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây, KQ Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
-
09/03/2025Stomil Olsztyn NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2W
-
05/03/2025Czarni Sosnowiec NữRekord Bielsko Biala Nữ1 - 0W
-
01/03/2025Pogon Tczew NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 2W
-
09/11/2024GKS Gornik Leczna NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1W
-
02/11/2024Czarni Sosnowiec NữAPLG Gdansk Nữ4 - 0W
-
13/10/2024Slask Wroclaw NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0W
-
14/02/2025Unia Lublin WCzarni Sosnowiec Nữ0 - 5W
-
16/10/2024Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
-
01/02/2025Sparta Praha NữCzarni Sosnowiec Nữ 14 - 0L
-
22/01/2025Czarni Sosnowiec NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0W
Thống kê phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây, KQ Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- POL WD1 | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Sparta Praha NữCzarni Sosnowiec Nữ 14 - 0L
-
22/01/2025Czarni Sosnowiec NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0W
-
09/03/2025Stomil Olsztyn NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2W
-
05/03/2025Czarni Sosnowiec NữRekord Bielsko Biala Nữ1 - 0W
-
01/03/2025Pogon Tczew NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 2W
-
09/11/2024GKS Gornik Leczna NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1W
-
02/11/2024Czarni Sosnowiec NữAPLG Gdansk Nữ4 - 0W
-
13/10/2024Slask Wroclaw NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0W
-
14/02/2025Unia Lublin WCzarni Sosnowiec Nữ0 - 5W
-
16/10/2024Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
- Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Czarni Sosnowiec Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Czarni Sosnowiec Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 43 | 3 | 40 | 39 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 64 | 6 | 58 | 36 | T T T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 14 | 27 | 33 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T B T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 34 | 21 | 13 | 25 | B B H B B T |
6 | UKS Lodz (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H H B H T |
7 | APLG Gdansk (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | B B T T H B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 29 | -19 | 11 | H T B T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 10 | 38 | -28 | 10 | B H T B B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 46 | -33 | 9 | B B H B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 47 | -40 | 4 | H B B H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan