Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây, KQ GKS Gornik Leczna Nữ mới nhất
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
-
29/09/2024GKS Gornik Leczna NữStomil Olsztyn Nữ2 - 0W
-
25/09/2024APLG Gdansk NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 0W
-
22/09/2024Rekord Bielsko Biala NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 0D
-
14/09/2024GKS Gornik Leczna NữPogon Tczew Nữ3 - 0W
-
31/08/20241 UKS Lodz NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 0W
-
19/08/2024GKS Gornik Leczna NữSlask Wroclaw Nữ0 - 0L
-
10/08/2024Pogon Szczecin NữGKS Gornik Leczna Nữ 13 - 1L
-
09/06/2024AZS UJ Krakow NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2W
-
25/05/2024GKS Gornik Leczna NữRekord Bielsko Biala Nữ0 - 0L
-
11/05/2024Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 1D
Thống kê phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây, KQ GKS Gornik Leczna Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- POL WD1 | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024GKS Gornik Leczna NữStomil Olsztyn Nữ2 - 0W
-
25/09/2024APLG Gdansk NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 0W
-
22/09/2024Rekord Bielsko Biala NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 0D
-
14/09/2024GKS Gornik Leczna NữPogon Tczew Nữ3 - 0W
-
31/08/20241 UKS Lodz NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 0W
-
19/08/2024GKS Gornik Leczna NữSlask Wroclaw Nữ0 - 0L
-
10/08/2024Pogon Szczecin NữGKS Gornik Leczna Nữ 13 - 1L
-
09/06/2024AZS UJ Krakow NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2W
-
25/05/2024GKS Gornik Leczna NữRekord Bielsko Biala Nữ0 - 0L
-
11/05/2024Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ0 - 1D
- Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ mới nhất ở giải POL WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Gornik Leczna Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
GKS Gornik Leczna Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 38 | 2 | 36 | 15 | T T T B T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 12 | T T T B T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T T B |
5 | UKS Lodz (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 10 | B H T B T T |
6 | GKS Gornik Leczna (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 | B B T T H T |
7 | APLG Gdansk (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | H B T T B B |
8 | Pogon Tczew (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 22 | -17 | 6 | B B T B B T |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B B B H B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 20 | -14 | 4 | H T B B |
11 | Skra Czestochowa (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 | -13 | 3 | B B B T B B |
12 | Resovia Rzeszow (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 27 | -23 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan