Phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất
Phong độ GKS Tychy gần đây
-
10/04/2025Stal Stalowa WolaGKS Tychy0 - 0W
-
06/04/2025Ruch ChorzowGKS Tychy0 - 0W
-
01/04/2025GKS TychyWisla Plock2 - 1W
-
15/03/2025LKS NiecieczaGKS Tychy1 - 1L
-
08/03/2025GKS TychyPogon Siedlce0 - 0W
-
01/03/20251 Odra OpoleGKS Tychy1 - 3W
-
23/02/20251 GKS TychyChrobry Glogow2 - 1W
-
16/02/2025Warta PoznanGKS Tychy0 - 1W
-
22/03/2025Rakow CzestochowaGKS Tychy1 - 0L
-
09/02/2025GKS TychyLGKS 38 Podlesianka0 - 0W
Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 8 | 7 | 0 | 1 |
Phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Rakow CzestochowaGKS Tychy1 - 0L
-
09/02/2025GKS TychyLGKS 38 Podlesianka0 - 0W
-
10/04/2025Stal Stalowa WolaGKS Tychy0 - 0W
-
06/04/2025Ruch ChorzowGKS Tychy0 - 0W
-
01/04/2025GKS TychyWisla Plock2 - 1W
-
15/03/2025LKS NiecieczaGKS Tychy1 - 1L
-
08/03/2025GKS TychyPogon Siedlce0 - 0W
-
01/03/20251 Odra OpoleGKS Tychy1 - 3W
-
23/02/20251 GKS TychyChrobry Glogow2 - 1W
-
16/02/2025Warta PoznanGKS Tychy0 - 1W
- Kết quả GKS Tychy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GKS Tychy mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Tychy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
GKS Tychy (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 19 | 35 | 61 | T T T T T H |
2 | LKS Nieciecza | 27 | 17 | 7 | 3 | 57 | 29 | 28 | 58 | H B T H T T |
3 | Wisla Plock | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 31 | 17 | 53 | T H B T T T |
4 | Wisla Krakow | 28 | 14 | 7 | 7 | 49 | 27 | 22 | 49 | T B T T T T |
5 | Miedz Legnica | 28 | 14 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 49 | B T B B T H |
6 | Polonia Warszawa | 27 | 14 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | T H T T T T |
7 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | B B T T H T |
8 | GKS Tychy | 27 | 10 | 11 | 6 | 35 | 27 | 8 | 41 | T T B T T T |
9 | Znicz Pruszkow | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H H B T B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 35 | T T B H B B |
12 | Stal Rzeszow | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 34 | T T H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 52 | -23 | 25 | H B B T B H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 4 | 11 | 13 | 19 | 40 | -21 | 23 | H H B B H H |
15 | Odra Opole | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 53 | -30 | 23 | B H T B B B |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Pogon Siedlce | 28 | 4 | 7 | 17 | 28 | 48 | -20 | 19 | B H T H B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 28 | 3 | 10 | 15 | 22 | 47 | -25 | 19 | H H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan