Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây, KQ Jagiellonia Bialystok mới nhất
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
09/03/2025Widzew lodzJagiellonia Bialystok0 - 1W
-
02/03/2025Jagiellonia BialystokGKS Katowice1 - 0W
-
23/02/2025Cracovia KrakowJagiellonia Bialystok0 - 2D
-
16/02/2025Jagiellonia BialystokMotor Lublin 11 - 0W
-
08/02/2025Stal MielecJagiellonia Bialystok2 - 1L
-
02/02/2025Jagiellonia BialystokRadomiak Radom5 - 0W
-
07/03/2025Jagiellonia BialystokCercle Brugge 10 - 0W
-
21/02/2025Jagiellonia BialystokBacka Topola1 - 1W
-
14/02/2025Backa TopolaJagiellonia Bialystok1 - 1W
-
27/02/2025Legia WarszawaJagiellonia Bialystok0 - 1L
Thống kê phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây, KQ Jagiellonia Bialystok mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Ba Lan | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây: theo giải đấu
-
07/03/2025Jagiellonia BialystokCercle Brugge 10 - 0W
-
21/02/2025Jagiellonia BialystokBacka Topola1 - 1W
-
14/02/2025Backa TopolaJagiellonia Bialystok1 - 1W
-
09/03/2025Widzew lodzJagiellonia Bialystok0 - 1W
-
02/03/2025Jagiellonia BialystokGKS Katowice1 - 0W
-
23/02/2025Cracovia KrakowJagiellonia Bialystok0 - 2D
-
16/02/2025Jagiellonia BialystokMotor Lublin 11 - 0W
-
08/02/2025Stal MielecJagiellonia Bialystok2 - 1L
-
02/02/2025Jagiellonia BialystokRadomiak Radom5 - 0W
-
27/02/2025Legia WarszawaJagiellonia Bialystok0 - 1L
- Kết quả Jagiellonia Bialystok mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Jagiellonia Bialystok mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả Jagiellonia Bialystok mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jagiellonia Bialystok gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jagiellonia Bialystok (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Jagiellonia Bialystok (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 24 | 16 | 2 | 6 | 46 | 19 | 27 | 50 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 24 | 14 | 7 | 3 | 34 | 14 | 20 | 49 | H B T T T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 24 | 14 | 6 | 4 | 45 | 29 | 16 | 48 | T B T H T T |
4 | Legia Warszawa | 24 | 11 | 7 | 6 | 46 | 32 | 14 | 40 | H B T B T H |
5 | Pogon Szczecin | 24 | 12 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 40 | T T T T B H |
6 | Cracovia Krakow | 24 | 10 | 8 | 6 | 42 | 34 | 8 | 38 | H H H H T B |
7 | Gornik Zabrze | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 29 | 3 | 37 | H B T B B T |
8 | Motor Lublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 40 | -5 | 36 | H B B T T H |
9 | GKS Katowice | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 33 | T T H B B T |
10 | Piast Gliwice | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 24 | 1 | 33 | T T H H T B |
11 | Korona Kielce | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 32 | H T H T T T |
12 | Radomiak Radom | 24 | 8 | 4 | 12 | 32 | 38 | -6 | 28 | B H B T H T |
13 | Widzew lodz | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 | B H B B H B |
14 | Stal Mielec | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 34 | -9 | 23 | B T B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 34 | -12 | 22 | H B B T B B |
16 | Zaglebie Lubin | 24 | 6 | 4 | 14 | 20 | 37 | -17 | 22 | B T B B B B |
17 | Lechia Gdansk | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 42 | -17 | 21 | H T T B B B |
18 | Slask Wroclaw | 24 | 2 | 9 | 13 | 21 | 38 | -17 | 15 | B H T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan