Phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây, KQ KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất
Phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây
-
15/09/2024KKPK Medyk Konin NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 0W
-
01/09/2024Czarni Sosnowiec II NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 1W
-
24/08/2024KKPK Medyk Konin NữLech Poznan UAM Nữ1 - 1L
-
11/08/20241 KKPK Medyk Konin NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 2L
-
09/06/2024Pogon Tczew NữKKPK Medyk Konin Nữ1 - 2D
-
25/05/2024KKPK Medyk Konin NữUKS Lodz Nữ1 - 1L
-
11/05/2024KKPK Medyk Konin NữPogon Szczecin Nữ1 - 2L
-
04/05/2024GKS Gornik Leczna NữKKPK Medyk Konin Nữ1 - 0L
-
27/04/2024KKPK Medyk Konin NữStomil Olsztyn Nữ 12 - 0W
-
20/04/2024Czarni Sosnowiec NữKKPK Medyk Konin Nữ3 - 1L
Thống kê phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây, KQ KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- POL WD1 | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Nữ Ba Lan | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ KKPK Medyk Konin Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/06/2024Pogon Tczew NữKKPK Medyk Konin Nữ1 - 2D
-
25/05/2024KKPK Medyk Konin NữUKS Lodz Nữ1 - 1L
-
11/05/2024KKPK Medyk Konin NữPogon Szczecin Nữ1 - 2L
-
04/05/2024GKS Gornik Leczna NữKKPK Medyk Konin Nữ1 - 0L
-
27/04/2024KKPK Medyk Konin NữStomil Olsztyn Nữ 12 - 0W
-
20/04/2024Czarni Sosnowiec NữKKPK Medyk Konin Nữ3 - 1L
-
15/09/2024KKPK Medyk Konin NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 0W
-
01/09/2024Czarni Sosnowiec II NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 1W
-
24/08/2024KKPK Medyk Konin NữLech Poznan UAM Nữ1 - 1L
-
11/08/20241 KKPK Medyk Konin NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 2L
- Kết quả KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả KKPK Medyk Konin Nữ mới nhất ở giải Nữ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KKPK Medyk Konin Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KKPK Medyk Konin Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
KKPK Medyk Konin Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 38 | 2 | 36 | 15 | T T T B T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 12 | T T T B T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T T B |
5 | UKS Lodz (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 10 | B H T B T T |
6 | GKS Gornik Leczna (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 | B B T T H T |
7 | APLG Gdansk (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | H B T T B B |
8 | Pogon Tczew (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 22 | -17 | 6 | B B T B B T |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B B B H B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 20 | -14 | 4 | H T B B |
11 | Skra Czestochowa (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 | -13 | 3 | B B B T B B |
12 | Resovia Rzeszow (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 27 | -23 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan