Phong độ Miedz Legnica gần đây, KQ Miedz Legnica mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Phong độ Miedz Legnica gần đây

  • 27/04/2025
    Chrobry Glogow
    Miedz Legnica
    1 - 0
    D
  • 22/04/2025
    Miedz Legnica
    Warta Poznan
    2 - 1
    W
  • 14/04/2025
    Kotwica Kolobrzeg
    Miedz Legnica
    0 - 0
    D
  • 11/04/2025
    Ruch Chorzow
    Miedz Legnica
    1 - 2
    W
  • 04/04/2025
    1 Miedz Legnica
    Gornik Leczna
    0 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Arka Gdynia
    Miedz Legnica
    0 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Miedz Legnica
    Wisla Krakow
    1 - 1
    W
  • 08/03/2025
    Znicz Pruszkow
    Miedz Legnica
    1 - 1
    L
  • 02/03/2025
    Miedz Legnica
    Polonia Warszawa 1
    1 - 0
    L
  • 23/02/2025
    LKS Lodz
    Miedz Legnica
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Miedz Legnica gần đây, KQ Miedz Legnica mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ Miedz Legnica gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Ba Lan 10 4 2 4

Phong độ Miedz Legnica gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Miedz Legnica mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 27/04/2025
    Chrobry Glogow
    Miedz Legnica
    1 - 0
    D
  • 22/04/2025
    Miedz Legnica
    Warta Poznan
    2 - 1
    W
  • 14/04/2025
    Kotwica Kolobrzeg
    Miedz Legnica
    0 - 0
    D
  • 11/04/2025
    Ruch Chorzow
    Miedz Legnica
    1 - 2
    W
  • 04/04/2025
    1 Miedz Legnica
    Gornik Leczna
    0 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Arka Gdynia
    Miedz Legnica
    0 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Miedz Legnica
    Wisla Krakow
    1 - 1
    W
  • 08/03/2025
    Znicz Pruszkow
    Miedz Legnica
    1 - 1
    L
  • 02/03/2025
    Miedz Legnica
    Polonia Warszawa 1
    1 - 0
    L
  • 23/02/2025
    LKS Lodz
    Miedz Legnica
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Miedz Legnica gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Miedz Legnica (sân nhà) 6 4 0 0
Miedz Legnica (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 H B T T T H
4 Wisla Krakow 30 15 8 7 52 29 23 53 T T T T T H
5 Miedz Legnica 30 15 8 7 52 35 17 53 B B T H T H
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 30 12 11 7 42 31 11 47 T T H T T H
9 Ruch Chorzow 30 12 7 11 44 40 4 43 B B B B T T
10 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H H B T B B
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 30 9 8 13 41 47 -6 35 B B B H B B
13 Odra Opole 30 6 9 15 26 54 -28 27 B B B B T H
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 30 6 8 16 30 54 -24 26 B T B H B H
16 Warta Poznan 30 5 6 19 19 50 -31 21 H B B B B B
17 Pogon Siedlce 30 4 8 18 29 50 -21 20 T H B T B H
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: