Phong độ Olimpia Grudziadz gần đây, KQ Olimpia Grudziadz mới nhất
Phong độ Olimpia Grudziadz gần đây
-
26/04/20251 Podbeskidzie Bielsko-BialaOlimpia Grudziadz1 - 1L
-
19/04/2025Olimpia GrudziadzPogon Grodzisk Mazowiecki 10 - 0W
-
12/04/2025Olimpia ElblagOlimpia Grudziadz1 - 1D
-
06/04/2025Olimpia GrudziadzHutnik Krakow2 - 2W
-
29/03/2025KP Calisia KaliszOlimpia Grudziadz0 - 0W
-
22/03/2025Olimpia GrudziadzLKS Lodz II1 - 0W
-
15/03/2025Zaglebie Lubin BOlimpia Grudziadz1 - 1L
-
10/03/20251 Olimpia GrudziadzResovia Rzeszow0 - 1L
-
02/03/2025Rekord Bielsko-BialaOlimpia Grudziadz0 - 0D
-
22/02/2025Olimpia GrudziadzUnia Skierniewice2 - 1W
Thống kê phong độ Olimpia Grudziadz gần đây, KQ Olimpia Grudziadz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Olimpia Grudziadz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Ba Lan | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Olimpia Grudziadz gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Olimpia GrudziadzUnia Skierniewice2 - 1W
-
26/04/20251 Podbeskidzie Bielsko-BialaOlimpia Grudziadz1 - 1L
-
19/04/2025Olimpia GrudziadzPogon Grodzisk Mazowiecki 10 - 0W
-
12/04/2025Olimpia ElblagOlimpia Grudziadz1 - 1D
-
06/04/2025Olimpia GrudziadzHutnik Krakow2 - 2W
-
29/03/2025KP Calisia KaliszOlimpia Grudziadz0 - 0W
-
22/03/2025Olimpia GrudziadzLKS Lodz II1 - 0W
-
15/03/2025Zaglebie Lubin BOlimpia Grudziadz1 - 1L
-
10/03/20251 Olimpia GrudziadzResovia Rzeszow0 - 1L
-
02/03/2025Rekord Bielsko-BialaOlimpia Grudziadz0 - 0D
- Kết quả Olimpia Grudziadz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Olimpia Grudziadz mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olimpia Grudziadz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olimpia Grudziadz (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Olimpia Grudziadz (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Olimpia Grudziadz thắng
Bại: là số trận Olimpia Grudziadz thua
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 27 | 20 | 4 | 3 | 55 | 23 | 32 | 64 | T T T B T B |
2 | KS Wieczysta Krakow | 28 | 18 | 4 | 6 | 58 | 21 | 37 | 58 | T B B T H B |
3 | Polonia Bytom | 27 | 18 | 4 | 5 | 53 | 26 | 27 | 58 | T T T H T B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 27 | 15 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 50 | T T B T H T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 27 | 11 | 7 | 9 | 41 | 40 | 1 | 40 | B B T T B H |
6 | Hutnik Krakow | 27 | 11 | 7 | 9 | 35 | 46 | -11 | 40 | T B B B H T |
7 | Swit Szczecin | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 47 | -2 | 37 | B T B T B H |
8 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 35 | T B T T H H |
9 | KP Calisia Kalisz | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 35 | T B B B B T |
10 | LKS Lodz II | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B H H B T B |
11 | Olimpia Grudziadz | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 38 | -3 | 33 | B T T T H T |
12 | Resovia Rzeszow | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 42 | -5 | 33 | B B H H T B |
13 | Wisla Pulawy | 26 | 10 | 2 | 14 | 35 | 49 | -14 | 32 | T B B B T T |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 27 | 7 | 10 | 10 | 41 | 44 | -3 | 31 | T H T H H T |
15 | Skra Czestochowa | 28 | 9 | 2 | 17 | 26 | 49 | -23 | 29 | T B B B B T |
16 | Zaglebie Lubin B | 27 | 7 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 28 | T T B H T T |
17 | GKS Jastrzebie | 27 | 7 | 5 | 15 | 28 | 31 | -3 | 26 | B T B T B B |
18 | Olimpia Elblag | 27 | 4 | 6 | 17 | 23 | 50 | -27 | 18 | B T T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan