Phong độ Ruch Chorzow gần đây, KQ Ruch Chorzow mới nhất
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
-
22/02/2025Ruch ChorzowWisla Krakow0 - 3L
-
18/02/2025Pogon SiedlceRuch Chorzow1 - 1D
-
08/12/2024Znicz PruszkowRuch Chorzow2 - 1W
-
08/02/2025Ruch ChorzowRekord Bielsko-Biala1 - 0W
-
07/02/2025Ruch ChorzowOdra Opole0 - 0W
-
31/01/2025Ruch ChorzowFC Voluntari1 - 1W
-
27/01/2025Ruch ChorzowKisvarda FC1 - 0D
-
24/01/2025Ruch ChorzowMalisheva1 - 1D
-
17/01/2025Polonia BytomRuch Chorzow1 - 1W
-
04/12/2024Unia SkierniewiceRuch Chorzow 10 - 1W
Thống kê phong độ Ruch Chorzow gần đây, KQ Ruch Chorzow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Ruch Chorzow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Ruch Chorzow gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024Unia SkierniewiceRuch Chorzow 10 - 1W
-
08/02/2025Ruch ChorzowRekord Bielsko-Biala1 - 0W
-
07/02/2025Ruch ChorzowOdra Opole0 - 0W
-
31/01/2025Ruch ChorzowFC Voluntari1 - 1W
-
27/01/2025Ruch ChorzowKisvarda FC1 - 0D
-
24/01/2025Ruch ChorzowMalisheva1 - 1D
-
17/01/2025Polonia BytomRuch Chorzow1 - 1W
-
22/02/2025Ruch ChorzowWisla Krakow0 - 3L
-
18/02/2025Pogon SiedlceRuch Chorzow1 - 1D
-
08/12/2024Znicz PruszkowRuch Chorzow2 - 1W
- Kết quả Ruch Chorzow mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Ruch Chorzow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ruch Chorzow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ruch Chorzow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 22 | 14 | 2 | 6 | 40 | 18 | 22 | 44 | H B T B B T |
2 | Rakow Czestochowa | 22 | 12 | 7 | 3 | 28 | 13 | 15 | 43 | T H H B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 29 | 14 | 42 | H H T B T H |
4 | Pogon Szczecin | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 22 | 13 | 39 | H H T T T T |
5 | Legia Warszawa | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 28 | 12 | 36 | H T H B T B |
6 | Cracovia Krakow | 22 | 9 | 8 | 5 | 40 | 32 | 8 | 35 | H H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 34 | T T H B T B |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 21 | 3 | 30 | H H T T H H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Korona Kielce | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 29 | -9 | 26 | B H H T H T |
12 | Widzew lodz | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 37 | -11 | 26 | B T B H B B |
13 | Radomiak Radom | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 36 | -7 | 24 | H T B H B T |
14 | Stal Mielec | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T B H |
15 | Puszcza Niepolomice | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 31 | -10 | 22 | T H H B B T |
16 | Zaglebie Lubin | 22 | 6 | 4 | 12 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B B T B B |
17 | Lechia Gdansk | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 37 | -14 | 21 | B T H T T B |
18 | Slask Wroclaw | 22 | 2 | 8 | 12 | 19 | 34 | -15 | 14 | B B B H T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan