Phong độ Skra Czestochowa gần đây, KQ Skra Czestochowa mới nhất
Phong độ Skra Czestochowa gần đây
-
25/04/2025Skra CzestochowaKS Wieczysta Krakow1 - 0W
-
17/04/2025Wisla PulawySkra Czestochowa 10 - 0L
-
13/04/2025Polonia BytomSkra Czestochowa1 - 2L
-
05/04/2025Skra CzestochowaSwit Szczecin0 - 1L
-
28/03/2025GKS JastrzebieSkra Czestochowa1 - 0L
-
22/03/2025Skra CzestochowaPodbeskidzie Bielsko-Biala0 - 0W
-
15/03/2025Pogon Grodzisk MazowieckiSkra Czestochowa2 - 0L
-
08/03/2025Skra CzestochowaOlimpia Elblag1 - 0W
-
02/03/2025Hutnik KrakowSkra Czestochowa1 - 0L
-
21/02/2025KP Calisia KaliszSkra Czestochowa0 - 0D
Thống kê phong độ Skra Czestochowa gần đây, KQ Skra Czestochowa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Skra Czestochowa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Ba Lan | 9 | 3 | 0 | 6 |
Phong độ Skra Czestochowa gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025KP Calisia KaliszSkra Czestochowa0 - 0D
-
25/04/2025Skra CzestochowaKS Wieczysta Krakow1 - 0W
-
17/04/2025Wisla PulawySkra Czestochowa 10 - 0L
-
13/04/2025Polonia BytomSkra Czestochowa1 - 2L
-
05/04/2025Skra CzestochowaSwit Szczecin0 - 1L
-
28/03/2025GKS JastrzebieSkra Czestochowa1 - 0L
-
22/03/2025Skra CzestochowaPodbeskidzie Bielsko-Biala0 - 0W
-
15/03/2025Pogon Grodzisk MazowieckiSkra Czestochowa2 - 0L
-
08/03/2025Skra CzestochowaOlimpia Elblag1 - 0W
-
02/03/2025Hutnik KrakowSkra Czestochowa1 - 0L
- Kết quả Skra Czestochowa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Skra Czestochowa mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skra Czestochowa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skra Czestochowa (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Skra Czestochowa (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Skra Czestochowa thắng
Bại: là số trận Skra Czestochowa thua
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 27 | 20 | 4 | 3 | 55 | 23 | 32 | 64 | T T T B T B |
2 | KS Wieczysta Krakow | 28 | 18 | 4 | 6 | 58 | 21 | 37 | 58 | T B B T H B |
3 | Polonia Bytom | 27 | 18 | 4 | 5 | 53 | 26 | 27 | 58 | T T T H T B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 27 | 15 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 50 | T T B T H T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 27 | 11 | 7 | 9 | 41 | 40 | 1 | 40 | B B T T B H |
6 | Hutnik Krakow | 27 | 11 | 7 | 9 | 35 | 46 | -11 | 40 | T B B B H T |
7 | Swit Szczecin | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 47 | -2 | 37 | B T B T B H |
8 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 35 | T B T T H H |
9 | KP Calisia Kalisz | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 35 | T B B B B T |
10 | LKS Lodz II | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B H H B T B |
11 | Olimpia Grudziadz | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 38 | -3 | 33 | B T T T H T |
12 | Resovia Rzeszow | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 42 | -5 | 33 | B B H H T B |
13 | Wisla Pulawy | 26 | 10 | 2 | 14 | 35 | 49 | -14 | 32 | T B B B T T |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 27 | 7 | 10 | 10 | 41 | 44 | -3 | 31 | T H T H H T |
15 | Skra Czestochowa | 28 | 9 | 2 | 17 | 26 | 49 | -23 | 29 | T B B B B T |
16 | Zaglebie Lubin B | 27 | 7 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 28 | T T B H T T |
17 | GKS Jastrzebie | 27 | 7 | 5 | 15 | 28 | 31 | -3 | 26 | B T B T B B |
18 | Olimpia Elblag | 27 | 4 | 6 | 17 | 23 | 50 | -27 | 18 | B T T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan