Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây, KQ Stal Stalowa Wola mới nhất
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
-
30/09/2024Stal Stalowa WolaRuch Chorzow 11 - 0W
-
22/09/2024GKS TychyStal Stalowa Wola0 - 0D
-
14/09/2024Stal Stalowa WolaWisla Plock 10 - 2L
-
01/09/2024LKS NiecieczaStal Stalowa Wola 11 - 0L
-
24/08/2024Stal Stalowa WolaPogon Siedlce1 - 0L
-
22/08/2024Odra OpoleStal Stalowa Wola 10 - 1L
-
16/08/2024Stal Stalowa WolaChrobry Glogow1 - 1D
-
10/08/2024Warta PoznanStal Stalowa Wola1 - 0L
-
26/09/2024Stal Stalowa WolaArka Gdynia1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-3]
-
07/08/20241 Stal Stalowa WolaOlimpia Elblag3 - 1W
Thống kê phong độ Stal Stalowa Wola gần đây, KQ Stal Stalowa Wola mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Stal Stalowa Wola gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 8 | 1 | 2 | 5 |
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây: theo giải đấu
-
26/09/2024Stal Stalowa WolaArka Gdynia1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-3]
-
07/08/20241 Stal Stalowa WolaOlimpia Elblag3 - 1W
-
30/09/2024Stal Stalowa WolaRuch Chorzow 11 - 0W
-
22/09/2024GKS TychyStal Stalowa Wola0 - 0D
-
14/09/2024Stal Stalowa WolaWisla Plock 10 - 2L
-
01/09/2024LKS NiecieczaStal Stalowa Wola 11 - 0L
-
24/08/2024Stal Stalowa WolaPogon Siedlce1 - 0L
-
22/08/2024Odra OpoleStal Stalowa Wola 10 - 1L
-
16/08/2024Stal Stalowa WolaChrobry Glogow1 - 1D
-
10/08/2024Warta PoznanStal Stalowa Wola1 - 0L
- Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stal Stalowa Wola gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Stalowa Wola (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Stal Stalowa Wola (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 8 | 15 | 24 | T T T T T T |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 7 | 12 | 24 | T T H H T H |
3 | KS Wieczysta Krakow | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 5 | 20 | 22 | T T H B T T |
4 | Resovia Rzeszow | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 20 | B H T T B H |
5 | Hutnik Krakow | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 21 | -4 | 19 | B T T H T T |
6 | Chojniczanka Chojnice | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B T H T H H |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 18 | H T B B H T |
8 | KP Calisia Kalisz | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | B T H B T H |
9 | Wisla Pulawy | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 16 | T B T T T B |
10 | Swit Szczecin | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B T B B H |
11 | Olimpia Grudziadz | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 10 | T T B H T B |
12 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T B T B H |
13 | GKS Jastrzebie | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 9 | B T B B H B |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 25 | -8 | 9 | H B H B T H |
15 | LKS Lodz II | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 | B T B B B H |
16 | Skra Czestochowa | 10 | 3 | 0 | 7 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B T B T B |
17 | Zaglebie Lubin B | 10 | 1 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 6 | B H H T B B |
18 | Olimpia Elblag | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 24 | -13 | 6 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan