Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây, KQ Stomil Olsztyn Nữ mới nhất
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây
-
02/03/2025Stomil Olsztyn NữResovia Rzeszow Nữ0 - 0D
-
10/11/2024Stomil Olsztyn NữGKS Katowice Nữ0 - 1L
-
03/11/2024UKS Lodz NữStomil Olsztyn Nữ2 - 1D
-
23/10/2024Stomil Olsztyn NữPogon Szczecin Nữ1 - 1L
-
13/10/2024Rekord Bielsko Biala NữStomil Olsztyn Nữ1 - 0L
-
06/10/2024Stomil Olsztyn NữPogon Tczew Nữ0 - 0W
-
22/02/2025Sportowa Czworka Radom NữStomil Olsztyn Nữ1 - 0D
-
16/02/2025Stomil Olsztyn NữAPLG Gdansk Nữ0 - 0L
-
09/02/2025Stomil Olsztyn NữLegia Warsaw (W)0 - 0D
-
02/02/2025Stomil Olsztyn NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây, KQ Stomil Olsztyn Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 3 | 1 |
- POL WD1 | 6 | 1 | 2 | 3 |
Phong độ Stomil Olsztyn Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Sportowa Czworka Radom NữStomil Olsztyn Nữ1 - 0D
-
16/02/2025Stomil Olsztyn NữAPLG Gdansk Nữ0 - 0L
-
09/02/2025Stomil Olsztyn NữLegia Warsaw (W)0 - 0D
-
02/02/2025Stomil Olsztyn NữKKPK Medyk Konin Nữ0 - 0D
-
02/03/2025Stomil Olsztyn NữResovia Rzeszow Nữ0 - 0D
-
10/11/2024Stomil Olsztyn NữGKS Katowice Nữ0 - 1L
-
03/11/2024UKS Lodz NữStomil Olsztyn Nữ2 - 1D
-
23/10/2024Stomil Olsztyn NữPogon Szczecin Nữ1 - 1L
-
13/10/2024Rekord Bielsko Biala NữStomil Olsztyn Nữ1 - 0L
-
06/10/2024Stomil Olsztyn NữPogon Tczew Nữ0 - 0W
- Kết quả Stomil Olsztyn Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stomil Olsztyn Nữ mới nhất ở giải POL WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stomil Olsztyn Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stomil Olsztyn Nữ (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Stomil Olsztyn Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 43 | 3 | 40 | 39 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 57 | 4 | 53 | 33 | B T T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 38 | 14 | 24 | 30 | B T T T B T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 29 | 14 | 15 | 23 | B H T B T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 19 | 12 | 22 | T B B H B B |
6 | UKS Lodz (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T H H B H |
7 | APLG Gdansk (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 17 | T B B T T H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 26 | -16 | 11 | B H T B T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 8 | 35 | -27 | 10 | B B H T B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 39 | -28 | 9 | T B B H B H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 13 | 0 | 4 | 9 | 7 | 44 | -37 | 4 | H H B B H B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan