Phong độ Warta Poznan gần đây, KQ Warta Poznan mới nhất
Phong độ Warta Poznan gần đây
-
29/09/2024Gornik LecznaWarta Poznan0 - 0D
-
21/09/2024Warta PoznanArka Gdynia0 - 0L
-
14/09/2024Wisla KrakowWarta Poznan0 - 1W
-
31/08/2024Warta PoznanZnicz Pruszkow1 - 1D
-
24/08/2024Polonia WarszawaWarta Poznan2 - 0L
-
21/08/2024Warta PoznanLKS Lodz0 - 2L
-
17/08/2024Stal RzeszowWarta Poznan2 - 0L
-
10/08/2024Warta PoznanStal Stalowa Wola1 - 0W
-
02/08/20241 GKS TychyWarta Poznan1 - 0D
-
24/09/2024Wisla PlockWarta Poznan0 - 0W
Thống kê phong độ Warta Poznan gần đây, KQ Warta Poznan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Warta Poznan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 9 | 2 | 3 | 4 |
Phong độ Warta Poznan gần đây: theo giải đấu
-
24/09/2024Wisla PlockWarta Poznan0 - 0W
-
29/09/2024Gornik LecznaWarta Poznan0 - 0D
-
21/09/2024Warta PoznanArka Gdynia0 - 0L
-
14/09/2024Wisla KrakowWarta Poznan0 - 1W
-
31/08/2024Warta PoznanZnicz Pruszkow1 - 1D
-
24/08/2024Polonia WarszawaWarta Poznan2 - 0L
-
21/08/2024Warta PoznanLKS Lodz0 - 2L
-
17/08/2024Stal RzeszowWarta Poznan2 - 0L
-
10/08/2024Warta PoznanStal Stalowa Wola1 - 0W
-
02/08/20241 GKS TychyWarta Poznan1 - 0D
- Kết quả Warta Poznan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Warta Poznan mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Warta Poznan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Warta Poznan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 25 | T T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 16 | 1 | 21 | B T B T T T |
3 | Rakow Czestochowa | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 4 | 9 | 20 | H T B T T T |
4 | Cracovia Krakow | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T T B T T |
5 | Pogon Szczecin | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | T B T B T B |
6 | Widzew lodz | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | B T B H T H |
7 | Legia Warszawa | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 15 | T H T B B H |
8 | Piast Gliwice | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | B T T H B B |
9 | Gornik Zabrze | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 12 | H B B B T H |
10 | GKS Katowice | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H T B H B T |
11 | Motor Lublin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 12 | H B T B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 11 | B B T B B T |
13 | Radomiak Radom | 9 | 3 | 0 | 6 | 14 | 16 | -2 | 9 | B B T B T B |
14 | Lechia Gdansk | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 9 | B B T T B H |
15 | Korona Kielce | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | H T H T B B |
16 | Puszcza Niepolomice | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H H H B B |
17 | Stal Mielec | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B B T |
18 | Slask Wroclaw | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | H H H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan