Phong độ Warta Poznan gần đây, KQ Warta Poznan mới nhất
Phong độ Warta Poznan gần đây
-
02/02/2025Zaglebie LubinWarta Poznan0 - 0D
-
25/01/2025Warta PoznanArka Gdynia0 - 0L
-
18/01/2025Miedz LegnicaWarta Poznan0 - 0D
-
08/12/2024Wisla PlockWarta Poznan2 - 0L
-
01/12/2024Warta PoznanLKS Nieciecza0 - 0L
-
24/11/2024Warta PoznanPogon Siedlce0 - 1W
-
09/11/2024Odra OpoleWarta Poznan0 - 0D
-
03/11/20241 Warta PoznanChrobry Glogow1 - 0W
-
26/10/2024Ruch ChorzowWarta Poznan1 - 0L
-
31/10/2024Warta PoznanZaglebie Lubin0 - 1L
Thống kê phong độ Warta Poznan gần đây, KQ Warta Poznan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Warta Poznan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ Warta Poznan gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024Warta PoznanZaglebie Lubin0 - 1L
-
02/02/2025Zaglebie LubinWarta Poznan0 - 0D
-
25/01/2025Warta PoznanArka Gdynia0 - 0L
-
18/01/2025Miedz LegnicaWarta Poznan0 - 0D
-
08/12/2024Wisla PlockWarta Poznan2 - 0L
-
01/12/2024Warta PoznanLKS Nieciecza0 - 0L
-
24/11/2024Warta PoznanPogon Siedlce0 - 1W
-
09/11/2024Odra OpoleWarta Poznan0 - 0D
-
03/11/20241 Warta PoznanChrobry Glogow1 - 0W
-
26/10/2024Ruch ChorzowWarta Poznan1 - 0L
- Kết quả Warta Poznan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Warta Poznan mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Warta Poznan mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Warta Poznan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Warta Poznan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 33 | T B T H T H |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan