Phong độ Ards FC gần đây, KQ Ards FC mới nhất
Phong độ Ards FC gần đây
-
08/03/2025Ards FCAnnagh United1 - 0W
-
05/03/2025Newry CityArds FC0 - 0L
-
22/02/2025Ards FCNewington1 - 0D
-
15/02/20251 Limavady UnitedArds FC0 - 1W
-
08/02/2025Ards FCBangor FC0 - 0D
-
25/01/2025Ballinamallard UnitedArds FC0 - 2D
-
18/01/2025Ards FCArmagh City4 - 2W
-
01/03/2025Ards FCLoughgall FC1 - 0W
-
01/02/2025Moyola ParkArds FC1 - 1W
-
04/01/2025Ballymena UnitedArds FC0 - 2W
Thống kê phong độ Ards FC gần đây, KQ Ards FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Ards FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bắc Ailen | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Ards FC gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Ards FCAnnagh United1 - 0W
-
05/03/2025Newry CityArds FC0 - 0L
-
22/02/2025Ards FCNewington1 - 0D
-
15/02/20251 Limavady UnitedArds FC0 - 1W
-
08/02/2025Ards FCBangor FC0 - 0D
-
25/01/2025Ballinamallard UnitedArds FC0 - 2D
-
18/01/2025Ards FCArmagh City4 - 2W
-
01/03/2025Ards FCLoughgall FC1 - 0W
-
01/02/2025Moyola ParkArds FC1 - 1W
-
04/01/2025Ballymena UnitedArds FC0 - 2W
- Kết quả Ards FC mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
- Kết quả Ards FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ards FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ards FC (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Ards FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 31 | 20 | 5 | 6 | 69 | 34 | 35 | 65 | T H T T H T |
2 | HW Welders | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 32 | 16 | 9 | 7 | 57 | 35 | 22 | 57 | H B H T H T |
4 | Dundela | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B B B H T H |
5 | Annagh United | 30 | 14 | 5 | 11 | 50 | 31 | 19 | 47 | T B B H T B |
6 | Institute FC | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 45 | 1 | 41 | H H T T H T |
7 | Ards FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | 41 | H H T H B T |
8 | Armagh City | 32 | 9 | 11 | 12 | 51 | 64 | -13 | 38 | H T B B B B |
9 | Ballyclare Comrades | 32 | 10 | 5 | 17 | 41 | 71 | -30 | 35 | B T B H B B |
10 | Ballinamallard United | 31 | 10 | 4 | 17 | 47 | 54 | -7 | 34 | B T T B H B |
11 | Newry City | 32 | 6 | 9 | 17 | 37 | 63 | -26 | 27 | B H B T H H |
12 | Newington | 31 | 6 | 7 | 18 | 31 | 62 | -31 | 25 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen