Phong độ Newington gần đây, KQ Newington mới nhất
Phong độ Newington gần đây
-
21/12/2024NewingtonArmagh City0 - 0D
-
14/12/2024HW WeldersNewington0 - 0L
-
07/12/2024NewingtonBangor FC0 - 1L
-
30/11/2024Limavady UnitedNewington2 - 0L
-
23/11/2024NewingtonBallinamallard United0 - 0W
-
16/11/2024DundelaNewington1 - 1L
-
09/11/2024Annagh UnitedNewington0 - 0L
-
02/11/2024NewingtonArds FC1 - 0D
-
26/10/2024NewingtonInstitute FC0 - 1L
-
19/10/2024Newry CityNewington0 - 1L
Thống kê phong độ Newington gần đây, KQ Newington mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Newington gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Newington gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024NewingtonArmagh City0 - 0D
-
14/12/2024HW WeldersNewington0 - 0L
-
07/12/2024NewingtonBangor FC0 - 1L
-
30/11/2024Limavady UnitedNewington2 - 0L
-
23/11/2024NewingtonBallinamallard United0 - 0W
-
16/11/2024DundelaNewington1 - 1L
-
09/11/2024Annagh UnitedNewington0 - 0L
-
02/11/2024NewingtonArds FC1 - 0D
-
26/10/2024NewingtonInstitute FC0 - 1L
-
19/10/2024Newry CityNewington0 - 1L
- Kết quả Newington mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Newington gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newington (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Newington (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 49 | 27 | 22 | 47 | T T H T B T |
2 | Limavady United | 21 | 11 | 5 | 5 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T T T H |
3 | Dundela | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | B T T T T T |
4 | Annagh United | 21 | 10 | 4 | 7 | 29 | 16 | 13 | 34 | B T T T T B |
5 | HW Welders | 20 | 10 | 3 | 7 | 41 | 30 | 11 | 33 | B B T B T H |
6 | Ards FC | 21 | 8 | 4 | 9 | 32 | 34 | -2 | 28 | T T B B B T |
7 | Institute FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 30 | 1 | 27 | B B H H T T |
8 | Armagh City | 21 | 6 | 8 | 7 | 32 | 37 | -5 | 26 | T H H B B H |
9 | Ballyclare Comrades | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 48 | -18 | 26 | B B H T B B |
10 | Ballinamallard United | 20 | 6 | 2 | 12 | 33 | 35 | -2 | 20 | T B B T B B |
11 | Newry City | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 17 | B B B B T B |
12 | Newington | 21 | 3 | 5 | 13 | 17 | 44 | -27 | 14 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen