Phong độ Newington gần đây, KQ Newington mới nhất
Phong độ Newington gần đây
-
22/02/2025Ards FCNewington1 - 0D
-
19/02/2025Ballinamallard UnitedNewington2 - 1L
-
15/02/2025NewingtonArmagh City0 - 1L
-
08/02/20251 Newry CityNewington 20 - 1W
-
18/01/2025NewingtonAnnagh United0 - 2L
-
30/12/2024NewingtonInstitute FC0 - 0W
-
26/12/20241 Ballyclare ComradesNewington1 - 0D
-
21/12/2024NewingtonArmagh City0 - 0D
-
14/12/2024HW WeldersNewington0 - 0L
-
04/01/2025Bangor FCNewington1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Thống kê phong độ Newington gần đây, KQ Newington mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Newington gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Newington gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Ards FCNewington1 - 0D
-
19/02/2025Ballinamallard UnitedNewington2 - 1L
-
15/02/2025NewingtonArmagh City0 - 1L
-
08/02/20251 Newry CityNewington 20 - 1W
-
18/01/2025NewingtonAnnagh United0 - 2L
-
30/12/2024NewingtonInstitute FC0 - 0W
-
26/12/20241 Ballyclare ComradesNewington1 - 0D
-
21/12/2024NewingtonArmagh City0 - 0D
-
14/12/2024HW WeldersNewington0 - 0L
-
04/01/2025Bangor FCNewington1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Newington mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
- Kết quả Newington mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Newington gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newington (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Newington (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 33 | 32 | 61 | T B T H T T |
2 | HW Welders | 28 | 16 | 5 | 7 | 63 | 38 | 25 | 53 | H T T H T T |
3 | Limavady United | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 34 | 19 | 50 | B T T H B H |
4 | Annagh United | 28 | 13 | 5 | 10 | 44 | 29 | 15 | 44 | T T T B B H |
5 | Dundela | 27 | 13 | 4 | 10 | 47 | 44 | 3 | 43 | T B T B B B |
6 | Ards FC | 28 | 10 | 8 | 10 | 41 | 42 | -1 | 38 | B T H H T H |
7 | Armagh City | 29 | 9 | 11 | 9 | 48 | 52 | -4 | 38 | H B T H T B |
8 | Institute FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 43 | 44 | -1 | 34 | H B B H H T |
9 | Ballyclare Comrades | 29 | 10 | 4 | 15 | 39 | 65 | -26 | 34 | T H B B T B |
10 | Ballinamallard United | 28 | 10 | 3 | 15 | 46 | 51 | -5 | 33 | B H T B T T |
11 | Newry City | 29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 61 | -28 | 22 | B T B B H B |
12 | Newington | 28 | 5 | 7 | 16 | 26 | 55 | -29 | 22 | T B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen