Phong độ FC Struga Trim Lum gần đây, KQ FC Struga Trim Lum mới nhất
Phong độ FC Struga Trim Lum gần đây
-
28/06/2024FC Struga Trim LumKF Tirana0 - 0W
-
24/06/2024Partizani TiranaFC Struga Trim Lum0 - 0W
-
20/06/2024FC Struga Trim LumFK Tikves Kavadarci2 - 2L
-
18/05/2024FC Struga Trim LumFK Shkupi1 - 1L
-
12/05/2024FK Shkendija 79FC Struga Trim Lum0 - 1W
-
04/05/20241 FC Struga Trim LumFK Rinija Gostivar1 - 0W
-
01/05/2024FK Tikves KavadarciFC Struga Trim Lum1 - 0L
-
28/04/2024FC Struga Trim LumSileks2 - 1L
-
21/04/2024FK Makedonija Gjorce PetrovFC Struga Trim Lum0 - 1W
-
14/04/2024FC Struga Trim LumBregalnica Stip1 - 0D
Thống kê phong độ FC Struga Trim Lum gần đây, KQ FC Struga Trim Lum mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FC Struga Trim Lum gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ FC Struga Trim Lum gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2024FC Struga Trim LumFK Shkupi1 - 1L
-
12/05/2024FK Shkendija 79FC Struga Trim Lum0 - 1W
-
04/05/20241 FC Struga Trim LumFK Rinija Gostivar1 - 0W
-
01/05/2024FK Tikves KavadarciFC Struga Trim Lum1 - 0L
-
28/04/2024FC Struga Trim LumSileks2 - 1L
-
21/04/2024FK Makedonija Gjorce PetrovFC Struga Trim Lum0 - 1W
-
14/04/2024FC Struga Trim LumBregalnica Stip1 - 0D
-
28/06/2024FC Struga Trim LumKF Tirana0 - 0W
-
24/06/2024Partizani TiranaFC Struga Trim Lum0 - 0W
-
20/06/2024FC Struga Trim LumFK Tikves Kavadarci2 - 2L
- Kết quả FC Struga Trim Lum mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả FC Struga Trim Lum mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Struga Trim Lum gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Struga Trim Lum (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FC Struga Trim Lum (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 33 | 18 | 10 | 5 | 55 | 27 | 28 | 64 | B T T T B T |
2 | FC Struga Trim Lum | 33 | 20 | 4 | 9 | 56 | 33 | 23 | 64 | T B B T T B |
3 | FK Shkupi | 33 | 17 | 11 | 5 | 42 | 23 | 19 | 62 | H T B B H T |
4 | FK Tikves Kavadarci | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 40 | 1 | 44 | T B T B H H |
5 | Sileks | 33 | 10 | 13 | 10 | 36 | 40 | -4 | 43 | H T B B H H |
6 | Academy Pandev | 33 | 11 | 9 | 13 | 34 | 33 | 1 | 42 | H T B H H T |
7 | Voska Sport | 33 | 10 | 12 | 11 | 37 | 41 | -4 | 42 | T T T T H H |
8 | Rabotnicki Skopje | 33 | 12 | 6 | 15 | 29 | 34 | -5 | 42 | T H T T H B |
9 | FK Rinija Gostivar | 33 | 9 | 15 | 9 | 32 | 38 | -6 | 42 | H B T B H H |
10 | FC Vardar Skopje | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 43 | -15 | 37 | B B T T H H |
11 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 33 | 8 | 5 | 20 | 29 | 44 | -15 | 29 | B H B B T B |
12 | Bregalnica Stip | 33 | 6 | 10 | 17 | 27 | 50 | -23 | 28 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia