Phong độ FK Bashkimi gần đây, KQ FK Bashkimi mới nhất
Phong độ FK Bashkimi gần đây
-
04/03/2025Belasica StrumicaFK Bashkimi0 - 0W
-
01/03/2025FK BashkimiKF Arsimi0 - 0W
-
22/02/2025FK Makedonija Gjorce PetrovFK Bashkimi0 - 1W
-
15/02/2025FK BashkimiBorec Veles0 - 0D
-
07/12/2024FK BashkimiBregalnica Stip0 - 0W
-
30/11/2024Detonit PlachkovicaFK Bashkimi2 - 1L
-
04/02/2025Pobeda PrilepFK Bashkimi0 - 0D
-
01/02/2025FK OsogovoFK Bashkimi1 - 1W
-
29/01/2025Kamenica-SasaFK Bashkimi0 - 0D
-
25/01/2025Shkendija HaracineFK Bashkimi0 - 0L
Thống kê phong độ FK Bashkimi gần đây, KQ FK Bashkimi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ FK Bashkimi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 6 | 4 | 1 | 1 |
Phong độ FK Bashkimi gần đây: theo giải đấu
-
04/02/2025Pobeda PrilepFK Bashkimi0 - 0D
-
01/02/2025FK OsogovoFK Bashkimi1 - 1W
-
29/01/2025Kamenica-SasaFK Bashkimi0 - 0D
-
25/01/2025Shkendija HaracineFK Bashkimi0 - 0L
-
04/03/2025Belasica StrumicaFK Bashkimi0 - 0W
-
01/03/2025FK BashkimiKF Arsimi0 - 0W
-
22/02/2025FK Makedonija Gjorce PetrovFK Bashkimi0 - 1W
-
15/02/2025FK BashkimiBorec Veles0 - 0D
-
07/12/2024FK BashkimiBregalnica Stip0 - 0W
-
30/11/2024Detonit PlachkovicaFK Bashkimi2 - 1L
- Kết quả FK Bashkimi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Bashkimi mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Bashkimi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bashkimi (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
FK Bashkimi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 19 | 14 | 3 | 2 | 37 | 5 | 32 | 45 | T T T B B T |
2 | Bregalnica Stip | 19 | 12 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 40 | T B H T B T |
3 | FK Bashkimi | 18 | 12 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 39 | B T H T T T |
4 | KF Arsimi | 19 | 11 | 3 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | B T T H B T |
5 | Kamenica-Sasa | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 32 | T H H T T B |
6 | FK Ohrid 2004 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 20 | 5 | 31 | B T B H T T |
7 | Detonit Plachkovica | 18 | 7 | 8 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | T H H B T B |
8 | FK Kozuv | 18 | 6 | 9 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | T H H T H B |
9 | FK Skopje | 18 | 5 | 9 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | T H T H B T |
10 | Belasica Strumica | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | T B B T B B |
11 | Pobeda Prilep | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 28 | -5 | 21 | B H H T T B |
12 | Vardar Negotino | 19 | 6 | 2 | 11 | 24 | 34 | -10 | 20 | T B T B T B |
13 | FK Novaci | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 18 | B H H B H B |
14 | FK Osogovo | 18 | 2 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 10 | B B B H H T |
15 | Borec Veles | 18 | 1 | 4 | 13 | 9 | 32 | -23 | 7 | B B H B H T |
16 | Vardarski | 19 | 1 | 2 | 16 | 13 | 53 | -40 | 5 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia