Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây
-
29/09/2024FK Tikves KavadarciSileks0 - 0D
-
25/09/2024Academy PandevFK Tikves Kavadarci0 - 0D
-
22/09/2024FK Tikves KavadarciFC Vardar Skopje0 - 0L
-
15/09/2024Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 0L
-
31/08/2024FK Tikves KavadarciFK Rinija Gostivar0 - 0D
-
25/08/2024KF Besa DoberdollFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
18/08/2024FK Tikves KavadarciVoska Sport1 - 0W
-
11/08/2024FC Struga Trim LumFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
04/08/2024FK Rinija GostivarFK Tikves Kavadarci1 - 0L
-
31/07/2024FK Tikves KavadarciVardar Negotino2 - 0W
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024FK Tikves KavadarciSileks0 - 0D
-
25/09/2024Academy PandevFK Tikves Kavadarci0 - 0D
-
22/09/2024FK Tikves KavadarciFC Vardar Skopje0 - 0L
-
15/09/2024Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 0L
-
31/08/2024FK Tikves KavadarciFK Rinija Gostivar0 - 0D
-
25/08/2024KF Besa DoberdollFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
18/08/2024FK Tikves KavadarciVoska Sport1 - 0W
-
11/08/2024FC Struga Trim LumFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
04/08/2024FK Rinija GostivarFK Tikves Kavadarci1 - 0L
-
31/07/2024FK Tikves KavadarciVardar Negotino2 - 0W
- Kết quả FK Tikves Kavadarci mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả FK Tikves Kavadarci mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Tikves Kavadarci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tikves Kavadarci (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FK Tikves Kavadarci (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 17 | T T H T B T |
2 | FK Rinija Gostivar | 8 | 4 | 4 | 0 | 13 | 6 | 7 | 16 | T H H T T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T H T H H T |
4 | Sileks | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 13 | B T T B T H |
5 | FC Struga Trim Lum | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 12 | B T H B H H |
6 | Academy Pandev | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | B B T H H T |
7 | FK Shkupi | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T B H T H B |
8 | Pelister Bitola | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 9 | T B H T H B |
9 | KF Besa Doberdoll | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T H B B H T |
10 | FC Vardar Skopje | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 15 | -10 | 7 | B B H T B B |
11 | FK Tikves Kavadarci | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 7 | -4 | 6 | B H B B H H |
12 | Voska Sport | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia