Phong độ Al Ali CSC gần đây, KQ Al Ali CSC mới nhất
Phong độ Al Ali CSC gần đây
-
15/04/2025Al Ali CSCManama Club1 - 0D
-
04/04/2025Al-ShabbabAl Ali CSC0 - 2W
-
06/03/2025Al Ali CSCSitra0 - 0D
-
14/02/2025Al-MuharraqAl Ali CSC2 - 0L
-
06/02/2025Al Ali CSCAl Khaldiya0 - 0L
-
16/01/20251 East RiffaAl Ali CSC1 - 0D
-
11/01/2025Al Ali CSCNajma Manama 11 - 2L
-
14/12/2024Al-Ahli(BHR)Al Ali CSC 13 - 1L
-
07/12/20241 Al Ali CSCBahrain SC0 - 2L
-
24/01/2025East RiffaAl Ali CSC0 - 0L
Thống kê phong độ Al Ali CSC gần đây, KQ Al Ali CSC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Al Ali CSC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al Ali CSC gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025Al Ali CSCManama Club1 - 0D
-
04/04/2025Al-ShabbabAl Ali CSC0 - 2W
-
06/03/2025Al Ali CSCSitra0 - 0D
-
14/02/2025Al-MuharraqAl Ali CSC2 - 0L
-
06/02/2025Al Ali CSCAl Khaldiya0 - 0L
-
16/01/20251 East RiffaAl Ali CSC1 - 0D
-
11/01/2025Al Ali CSCNajma Manama 11 - 2L
-
14/12/2024Al-Ahli(BHR)Al Ali CSC 13 - 1L
-
07/12/20241 Al Ali CSCBahrain SC0 - 2L
-
24/01/2025East RiffaAl Ali CSC0 - 0L
- Kết quả Al Ali CSC mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Al Ali CSC mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Ali CSC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ali CSC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Al Ali CSC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Al Ali CSC thắng
Bại: là số trận Al Ali CSC thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 14 | 11 | 2 | 1 | 37 | 10 | 27 | 35 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | 32 | T T T H H T |
3 | Sitra | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | H B H T T H |
4 | Al-Riffa | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 22 | B T T B H H |
5 | Al-Shabbab | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | T T H B B H |
6 | Malkia | 14 | 4 | 7 | 3 | 11 | 14 | -3 | 19 | H T H H B H |
7 | Najma Manama | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 18 | B H B B B H |
8 | Al-Ahli(BHR) | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 23 | -1 | 17 | B H B H T B |
9 | Bahrain SC | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 27 | -11 | 15 | H H B T B B |
10 | Manama Club | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 27 | -17 | 11 | H H T B B H |
11 | Al Ali CSC | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 10 | H B B H T H |
12 | East Riffa | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | H B H H T H |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bahrain