Phong độ Manama Club gần đây, KQ Manama Club mới nhất
Phong độ Manama Club gần đây
-
22/04/2025Al-RiffaManama Club1 - 0L
-
15/04/2025Al Ali CSCManama Club1 - 0D
-
05/04/2025Manama ClubSitra0 - 1L
-
05/03/20251 Al KhaldiyaManama Club1 - 0L
-
15/02/2025Najma ManamaManama Club1 - 0W
-
08/02/2025Manama ClubBahrain SC1 - 0D
-
16/01/2025MalkiaManama Club0 - 0D
-
11/01/2025Manama ClubAl-Shabbab0 - 0L
-
14/12/2024Al-MuharraqManama Club1 - 0L
-
30/01/2025East RiffaManama Club0 - 0L
Thống kê phong độ Manama Club gần đây, KQ Manama Club mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Manama Club gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Manama Club gần đây: theo giải đấu
-
22/04/2025Al-RiffaManama Club1 - 0L
-
15/04/2025Al Ali CSCManama Club1 - 0D
-
05/04/2025Manama ClubSitra0 - 1L
-
05/03/20251 Al KhaldiyaManama Club1 - 0L
-
15/02/2025Najma ManamaManama Club1 - 0W
-
08/02/2025Manama ClubBahrain SC1 - 0D
-
16/01/2025MalkiaManama Club0 - 0D
-
11/01/2025Manama ClubAl-Shabbab0 - 0L
-
14/12/2024Al-MuharraqManama Club1 - 0L
-
30/01/2025East RiffaManama Club0 - 0L
- Kết quả Manama Club mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Manama Club mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manama Club gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manama Club (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Manama Club (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Manama Club thắng
Bại: là số trận Manama Club thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 15 | 12 | 2 | 1 | 39 | 10 | 29 | 38 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 17 | 15 | 32 | T T H H T B |
3 | Sitra | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 26 | B H T T H T |
4 | Al-Riffa | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T B H H T |
5 | Malkia | 15 | 4 | 8 | 3 | 13 | 16 | -3 | 20 | T H H B H H |
6 | Al-Shabbab | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | T H B B H B |
7 | Najma Manama | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 23 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Bahrain SC | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 27 | -10 | 18 | H B T B B T |
9 | Al-Ahli(BHR) | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 17 | H B H T B B |
10 | Manama Club | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 32 | -21 | 11 | H T B B H B |
11 | Al Ali CSC | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 29 | -13 | 11 | B B H T H H |
12 | East Riffa | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 11 | B H H T H T |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bahrain