Phong độ Chittagong Abahani gần đây, KQ Chittagong Abahani mới nhất
Phong độ Chittagong Abahani gần đây
-
17/01/2025Chittagong AbahaniBangladesh Police Club0 - 0W
-
11/01/2025Abahani LimitedChittagong Abahani1 - 0L
-
04/01/2025Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka 10 - 0L
-
27/12/2024Dhaka WanderersChittagong Abahani1 - 0L
-
21/12/2024Chittagong AbahaniFakirapool Young Mens Club0 - 0L
-
13/12/2024Brothers UnionChittagong Abahani1 - 0L
-
06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0L
-
07/01/2025Chittagong AbahaniFakirapool Young Mens Club1 - 1D
-
24/12/2024Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka0 - 2L
-
10/12/2024Abahani LimitedChittagong Abahani1 - 0L
Thống kê phong độ Chittagong Abahani gần đây, KQ Chittagong Abahani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Chittagong Abahani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ Chittagong Abahani gần đây: theo giải đấu
-
17/01/2025Chittagong AbahaniBangladesh Police Club0 - 0W
-
11/01/2025Abahani LimitedChittagong Abahani1 - 0L
-
04/01/2025Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka 10 - 0L
-
27/12/2024Dhaka WanderersChittagong Abahani1 - 0L
-
21/12/2024Chittagong AbahaniFakirapool Young Mens Club0 - 0L
-
13/12/2024Brothers UnionChittagong Abahani1 - 0L
-
06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0L
-
07/01/2025Chittagong AbahaniFakirapool Young Mens Club1 - 1D
-
24/12/2024Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka0 - 2L
-
10/12/2024Abahani LimitedChittagong Abahani1 - 0L
- Kết quả Chittagong Abahani mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Chittagong Abahani mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chittagong Abahani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chittagong Abahani (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chittagong Abahani (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T T B |
2 | Abahani Limited | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 | B T T H T T |
3 | Bashundhara Kings | 9 | 5 | 2 | 2 | 27 | 6 | 21 | 17 | B H T T H T |
4 | Rahmatganj MFS | 9 | 5 | 0 | 4 | 23 | 14 | 9 | 15 | T T T B B B |
5 | Brothers Union | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 14 | T B H T T B |
6 | Bangladesh Police Club | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B B H B T |
7 | Fakirapool Young Mens Club | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 23 | -13 | 9 | T B B B T T |
8 | Fortis Limited | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | T H B H H H |
9 | Dhaka Wanderers | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 31 | -26 | 4 | H T B B B B |
10 | Chittagong Abahani | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 23 | -21 | 3 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh