Phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây
-
21/02/2025Fortis LimitedRahmatganj MFS1 - 0L
-
24/01/2025Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS1 - 1L
-
18/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 0L
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0L
-
04/01/2025Rahmatganj MFSDhaka Wanderers3 - 0W
-
28/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS1 - 1W
-
21/12/2024Rahmatganj MFSBrothers Union 11 - 0W
-
14/12/2024Bashundhara KingsRahmatganj MFS2 - 1L
-
31/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 1L
-
24/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS0 - 2W
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Fortis LimitedRahmatganj MFS1 - 0L
-
24/01/2025Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS1 - 1L
-
18/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 0L
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0L
-
04/01/2025Rahmatganj MFSDhaka Wanderers3 - 0W
-
28/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS1 - 1W
-
21/12/2024Rahmatganj MFSBrothers Union 11 - 0W
-
14/12/2024Bashundhara KingsRahmatganj MFS2 - 1L
-
31/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 1L
-
24/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS0 - 2W
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rahmatganj MFS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rahmatganj MFS (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Rahmatganj MFS (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Rahmatganj MFS thắng
Bại: là số trận Rahmatganj MFS thua
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 10 | 9 | 0 | 1 | 24 | 4 | 20 | 27 | T T T T B T |
2 | Abahani Limited | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 2 | 15 | 23 | T H T T H T |
3 | Bashundhara Kings | 10 | 6 | 2 | 2 | 29 | 6 | 23 | 20 | H T T H T T |
4 | Rahmatganj MFS | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 17 | 7 | 15 | T T B B B B |
5 | Brothers Union | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 15 | B H T T B H |
6 | Fortis Limited | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B H H H T T |
7 | Bangladesh Police Club | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B B H B T |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 29 | -18 | 9 | B B B T T B |
9 | Dhaka Wanderers | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 34 | -29 | 4 | T B B B B B |
10 | Chittagong Abahani | 10 | 1 | 0 | 9 | 2 | 26 | -24 | 3 | B B B T B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh