Phong độ ABFF U19 Nữ gần đây, KQ ABFF U19 Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ ABFF U19 Nữ gần đây

  • 19/04/2025
    ABFF U19 Nữ
    Dyussh Polesgu Nữ
    3 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Belshina (W)
    ABFF U19 Nữ
    0 - 0
    D
  • 27/03/2025
    ABFF U19 Nữ
    Dinamo Brest Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    FK Minsk Nữ
    ABFF U19 Nữ
    2 - 0
    L
  • 14/03/2025
    ABFF U19 Nữ
    Naftan Novopolock(W)
    0 - 1
    W
  • 22/11/2024
    ABFF U19 Nữ
    Dinamo Brest Nữ
    1 - 0
    W
  • 09/11/2024
    ABFF U19 Nữ
    Smorgon Nữ
    6 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Energetik-BGU Minsk Nữ
    ABFF U19 Nữ
    2 - 0
    L
  • 17/10/2024
    ABFF U19 Nữ
    FK Minsk Nữ
    0 - 1
    L
  • 06/10/2024
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    ABFF U19 Nữ
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ ABFF U19 Nữ gần đây, KQ ABFF U19 Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ ABFF U19 Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Belarus nữ 10 4 2 4

Phong độ ABFF U19 Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả ABFF U19 Nữ mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ

  • 19/04/2025
    ABFF U19 Nữ
    Dyussh Polesgu Nữ
    3 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Belshina (W)
    ABFF U19 Nữ
    0 - 0
    D
  • 27/03/2025
    ABFF U19 Nữ
    Dinamo Brest Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    FK Minsk Nữ
    ABFF U19 Nữ
    2 - 0
    L
  • 14/03/2025
    ABFF U19 Nữ
    Naftan Novopolock(W)
    0 - 1
    W
  • 22/11/2024
    ABFF U19 Nữ
    Dinamo Brest Nữ
    1 - 0
    W
  • 09/11/2024
    ABFF U19 Nữ
    Smorgon Nữ
    6 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Energetik-BGU Minsk Nữ
    ABFF U19 Nữ
    2 - 0
    L
  • 17/10/2024
    ABFF U19 Nữ
    FK Minsk Nữ
    0 - 1
    L
  • 06/10/2024
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    ABFF U19 Nữ
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ABFF U19 Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
ABFF U19 Nữ (sân nhà) 6 4 0 0
ABFF U19 Nữ (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABFF U19 Nữ thắng
Bại: là số trận ABFF U19 Nữ thua

BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 5 5 0 0 22 1 21 15 T T T T T
2 Lokomotiv Vitebsk (W) 6 4 2 0 14 3 11 14 H T T T H T
3 FK Minsk (W) 5 3 1 1 28 3 25 10 H T T B T
4 Dnepr Mogilev (W) 4 3 1 0 11 5 6 10 T T T H
5 Dinamo Brest (W) 6 3 1 2 11 6 5 10 T B H T B T
6 ABFF U19 (W) 5 2 2 1 5 4 1 8 T B H H T
7 Energetik-BGU Minsk (W) 5 2 0 3 11 8 3 6 B T T B B
8 Belshina (W) 6 1 1 4 4 24 -20 4 B B B H T B
9 Dyussh Polesgu (W) 5 1 0 4 4 11 -7 3 B B B B T
10 Naftan Novopolock(W) 5 0 1 4 3 15 -12 1 B H B B B
11 FC Gomel (W) 6 0 1 5 5 38 -33 1 B H B B B B

Cập nhật: