Phong độ Dinamo Brest gần đây, KQ Dinamo Brest mới nhất
Phong độ Dinamo Brest gần đây
-
29/06/2024Dinamo BrestFK Vitebsk0 - 0D
-
23/06/2024BATE BorisovDinamo Brest3 - 0L
-
15/06/2024Dinamo BrestDnepr Mogilev2 - 0W
-
02/06/2024Neman GrodnoDinamo Brest2 - 0L
-
25/05/2024Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
17/05/2024Slutsksakhar SlutskDinamo Brest0 - 1W
-
12/05/2024Dinamo BrestFC Gomel1 - 0D
-
04/05/2024Arsenal DzyarzhynskDinamo Brest0 - 0W
-
27/04/2024Dinamo BrestNaftan Novopolock1 - 0D
-
20/04/2024Slavia MozyrDinamo Brest1 - 1D
Thống kê phong độ Dinamo Brest gần đây, KQ Dinamo Brest mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Dinamo Brest gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Dinamo Brest gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Dinamo BrestFK Vitebsk0 - 0D
-
23/06/2024BATE BorisovDinamo Brest3 - 0L
-
15/06/2024Dinamo BrestDnepr Mogilev2 - 0W
-
02/06/2024Neman GrodnoDinamo Brest2 - 0L
-
25/05/2024Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
17/05/2024Slutsksakhar SlutskDinamo Brest0 - 1W
-
12/05/2024Dinamo BrestFC Gomel1 - 0D
-
04/05/2024Arsenal DzyarzhynskDinamo Brest0 - 0W
-
27/04/2024Dinamo BrestNaftan Novopolock1 - 0D
-
20/04/2024Slavia MozyrDinamo Brest1 - 1D
- Kết quả Dinamo Brest mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Brest gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Brest (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Dinamo Brest (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 10 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 32 | T H T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 5 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T H T T T |
3 | Neman Grodno | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 27 | T T B T T B |
4 | Dinamo Brest | 14 | 6 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 23 | T B B T B H |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 20 | T B T B T T |
8 | BATE Borisov | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
10 | FK Isloch Minsk | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
11 | Smorgon FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | T H H H B T |
12 | Naftan Novopolock | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T H B |
13 | Shakhter Soligorsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B H H H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
15 | Dnepr Mogilev | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B B B B |
16 | FC Minsk | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 21 | -13 | 5 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus