Phong độ Dinamo Minsk gần đây, KQ Dinamo Minsk mới nhất
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
-
24/06/2024Dinamo MinskNeman Grodno 11 - 0W
-
15/06/2024Slutsksakhar SlutskDinamo Minsk0 - 3W
-
01/06/2024Dinamo MinskArsenal Dzyarzhynsk1 - 1W
-
26/05/2024Slavia MozyrDinamo Minsk1 - 1D
-
20/05/2024Dinamo MinskShakhter Soligorsk1 - 1W
-
12/05/2024FK Isloch MinskDinamo Minsk0 - 0W
-
02/05/2024Dinamo MinskFK Vitebsk0 - 1D
-
28/04/2024Dnepr MogilevDinamo Minsk0 - 0W
-
19/06/2024FK MioryDinamo Minsk0 - 6W
-
09/05/2024Neman GrodnoDinamo Minsk0 - 0L
Thống kê phong độ Dinamo Minsk gần đây, KQ Dinamo Minsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Dinamo Minsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Dinamo Minsk gần đây: theo giải đấu
-
24/06/2024Dinamo MinskNeman Grodno 11 - 0W
-
15/06/2024Slutsksakhar SlutskDinamo Minsk0 - 3W
-
01/06/2024Dinamo MinskArsenal Dzyarzhynsk1 - 1W
-
26/05/2024Slavia MozyrDinamo Minsk1 - 1D
-
20/05/2024Dinamo MinskShakhter Soligorsk1 - 1W
-
12/05/2024FK Isloch MinskDinamo Minsk0 - 0W
-
02/05/2024Dinamo MinskFK Vitebsk0 - 1D
-
28/04/2024Dnepr MogilevDinamo Minsk0 - 0W
-
19/06/2024FK MioryDinamo Minsk0 - 6W
-
09/05/2024Neman GrodnoDinamo Minsk0 - 0L
- Kết quả Dinamo Minsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Dinamo Minsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Minsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 10 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 32 | T H T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 5 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T H T T T |
3 | Neman Grodno | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 27 | T T B T T B |
4 | Dinamo Brest | 14 | 6 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 23 | T B B T B H |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 20 | T B T B T T |
8 | BATE Borisov | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
10 | FK Isloch Minsk | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
11 | Smorgon FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | T H H H B T |
12 | Naftan Novopolock | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T H B |
13 | Shakhter Soligorsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B H H H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
15 | Dnepr Mogilev | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B B B B |
16 | FC Minsk | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 21 | -13 | 5 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus