Phong độ FC Minsk gần đây, KQ FC Minsk mới nhất
Phong độ FC Minsk gần đây
-
28/04/2025Dinamo MinskFC Minsk1 - 1L
-
18/04/2025FC MinskFC Gomel1 - 0W
-
13/04/2025FC MinskFC Molodechno1 - 0W
-
06/04/2025FK Isloch MinskFC Minsk0 - 0D
-
29/03/2025FC MinskFK Vitebsk0 - 1W
-
13/03/2025FC MinskNaftan Novopolock1 - 0L
-
23/03/2025FC Torpedo ZhodinoFC Minsk1 - 0L
-
02/03/20251 FC MinskSlavia Mozyr 10 - 5L
-
01/03/2025FC MinskBATE Borisov0 - 3L
-
22/02/2025FC MinskSmorgon FC0 - 0D
Thống kê phong độ FC Minsk gần đây, KQ FC Minsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Minsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
Phong độ FC Minsk gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025Dinamo MinskFC Minsk1 - 1L
-
18/04/2025FC MinskFC Gomel1 - 0W
-
13/04/2025FC MinskFC Molodechno1 - 0W
-
06/04/2025FK Isloch MinskFC Minsk0 - 0D
-
29/03/2025FC MinskFK Vitebsk0 - 1W
-
13/03/2025FC MinskNaftan Novopolock1 - 0L
-
23/03/2025FC Torpedo ZhodinoFC Minsk1 - 0L
-
02/03/20251 FC MinskSlavia Mozyr 10 - 5L
-
01/03/2025FC MinskBATE Borisov0 - 3L
-
22/02/2025FC MinskSmorgon FC0 - 0D
- Kết quả FC Minsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả FC Minsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Minsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Minsk (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Minsk (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Dnepr Rohachev | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T T T H |
3 | FK Isloch Minsk | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 12 | H T H H T T |
4 | FK Vitebsk | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | B B T H T T |
5 | Dinamo Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H B T T |
6 | BATE Borisov | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T H B T |
7 | FC Minsk | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T H T T B |
8 | Neman Grodno | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T B |
9 | Dinamo Brest | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H B T H T |
10 | FC Torpedo Zhodino | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 | 1 | 8 | H H H T H H |
11 | Naftan Novopolock | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T H B B B T |
12 | FC Gomel | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 5 | H T B H B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | H H H B B H |
15 | Smorgon FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B H B B B |
16 | FC Molodechno | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | -16 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus