Phong độ FK Orsha gần đây, KQ FK Orsha mới nhất
Phong độ FK Orsha gần đây
-
29/06/2024FK OrshaEnergetik-BGU Minsk2 - 1D
-
23/06/2024FK LidaFK Orsha 10 - 0W
-
16/06/2024FK OrshaDinamo-2 Minsk 11 - 0W
-
09/06/2024Lokomotiv GomelFK Orsha1 - 1D
-
01/06/2024FK OrshaBATE-2 Borisov1 - 1D
-
25/05/2024Shakhter Soligorsk IIFK Orsha0 - 0D
-
17/05/2024FK OrshaOstrowitz1 - 0D
-
10/05/2024FC MolodechnoFK Orsha0 - 0L
-
03/05/2024FK OrshaFC Baranovichi1 - 0W
-
28/04/2024Dnepr RohachevFK Orsha1 - 0D
Thống kê phong độ FK Orsha gần đây, KQ FK Orsha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ FK Orsha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 3 | 6 | 1 |
Phong độ FK Orsha gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024FK OrshaEnergetik-BGU Minsk2 - 1D
-
23/06/2024FK LidaFK Orsha 10 - 0W
-
16/06/2024FK OrshaDinamo-2 Minsk 11 - 0W
-
09/06/2024Lokomotiv GomelFK Orsha1 - 1D
-
01/06/2024FK OrshaBATE-2 Borisov1 - 1D
-
25/05/2024Shakhter Soligorsk IIFK Orsha0 - 0D
-
17/05/2024FK OrshaOstrowitz1 - 0D
-
10/05/2024FC MolodechnoFK Orsha0 - 0L
-
03/05/2024FK OrshaFC Baranovichi1 - 0W
-
28/04/2024Dnepr RohachevFK Orsha1 - 0D
- Kết quả FK Orsha mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Orsha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Orsha (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
FK Orsha (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 9 | 19 | 32 | T B T T T H |
2 | Niva Dolbizno | 13 | 8 | 4 | 1 | 33 | 14 | 19 | 28 | T H T T T H |
3 | FC Belshina Babruisk | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H T B H T T |
4 | FK Lida | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H T T T B H |
5 | Volna Pinsk | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 23 | T H B T B T |
6 | BATE-2 Borisov | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 22 | H H H B T B |
7 | Dnepr Rohachev | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 15 | 10 | 21 | H B T B T B |
8 | Dinamo-2 Minsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | H T B B T T |
9 | Ostrowitz | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T T H H T B |
10 | FK Orsha | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 | H H H T T H |
11 | FK Bumprom | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 15 | B T H T B H |
12 | FC Baranovichi | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 14 | T B T B B T |
13 | Lokomotiv Gomel | 13 | 2 | 7 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | H B H B T H |
14 | Shakhter Soligorsk II | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 23 | -7 | 12 | H T T B B H |
15 | Torpedo-2 Zhodino | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 31 | -14 | 12 | B T B B B H |
16 | Kommunalnik Slonim | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 10 | B B H T B H |
17 | Belarus U17 | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 28 | -15 | 9 | B B B T B B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 28 | -17 | 6 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus