Phong độ FK Vitebsk gần đây, KQ FK Vitebsk mới nhất
Phong độ FK Vitebsk gần đây
-
29/06/2024Dinamo BrestFK Vitebsk0 - 0D
-
23/06/2024Dnepr MogilevFK Vitebsk0 - 1W
-
14/06/2024FK VitebskFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
02/06/2024FC GomelFK Vitebsk0 - 0D
-
24/05/2024FK VitebskNaftan Novopolock2 - 0W
-
18/05/2024FC MinskFK Vitebsk0 - 0W
-
10/05/2024FK VitebskSmorgon FC 10 - 0L
-
02/05/2024Dinamo MinskFK Vitebsk0 - 1D
-
26/04/2024FK VitebskBATE Borisov1 - 0W
-
21/04/2024Neman GrodnoFK Vitebsk0 - 0W
Thống kê phong độ FK Vitebsk gần đây, KQ FK Vitebsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ FK Vitebsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ FK Vitebsk gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Dinamo BrestFK Vitebsk0 - 0D
-
23/06/2024Dnepr MogilevFK Vitebsk0 - 1W
-
14/06/2024FK VitebskFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
02/06/2024FC GomelFK Vitebsk0 - 0D
-
24/05/2024FK VitebskNaftan Novopolock2 - 0W
-
18/05/2024FC MinskFK Vitebsk0 - 0W
-
10/05/2024FK VitebskSmorgon FC 10 - 0L
-
02/05/2024Dinamo MinskFK Vitebsk0 - 1D
-
26/04/2024FK VitebskBATE Borisov1 - 0W
-
21/04/2024Neman GrodnoFK Vitebsk0 - 0W
- Kết quả FK Vitebsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Vitebsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
FK Vitebsk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 31 | T T B T T T |
2 | Niva Dolbizno | 12 | 8 | 3 | 1 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T H T T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 18 | 8 | 23 | B H T B H T |
4 | FK Lida | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 23 | B H T T T B |
5 | BATE-2 Borisov | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 14 | 4 | 22 | T H H H B T |
6 | Dnepr Rohachev | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 13 | 11 | 21 | T H B T B T |
7 | Dinamo-2 Minsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | H T B B T T |
8 | Volna Pinsk | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 20 | H T H B T B |
9 | Ostrowitz | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H H T |
10 | FK Orsha | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | H H H H T T |
11 | FK Bumprom | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 15 | 6 | 14 | B B T H T B |
12 | Lokomotiv Gomel | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | H H B H B T |
13 | Shakhter Soligorsk II | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 22 | -7 | 11 | T H T T B B |
14 | Torpedo-2 Zhodino | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 11 | H B T B B B |
15 | FC Baranovichi | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 23 | -15 | 11 | B T B T B B |
16 | Kommunalnik Slonim | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B B H T B |
17 | Belarus U17 | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 28 | -15 | 9 | B B B T B B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 26 | -17 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus