Phong độ Lokomotiv Vitebsk Nữ gần đây, KQ Lokomotiv Vitebsk Nữ mới nhất
Phong độ Lokomotiv Vitebsk Nữ gần đây
-
23/04/2025Energetik-BGU Minsk NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 2W
-
18/04/2025Lokomotiv Vitebsk NữDnepr Mogilev Nữ0 - 0D
-
12/04/2025Dyussh Polesgu NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 0W
-
29/03/2025Lokomotiv Vitebsk NữBelshina (W)2 - 0W
-
23/03/2025Dinamo Brest NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 0W
-
16/03/2025Lokomotiv Vitebsk NữFK Minsk Nữ0 - 0D
-
22/11/2024Lokomotiv Vitebsk NữBobruichanka Bobruisk Nữ3 - 0W
-
16/11/2024Dinamo Brest NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 0W
-
10/11/2024Lokomotiv Vitebsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0L
-
02/11/2024Smorgon NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 8W
Thống kê phong độ Lokomotiv Vitebsk Nữ gần đây, KQ Lokomotiv Vitebsk Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Lokomotiv Vitebsk Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus nữ | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Lokomotiv Vitebsk Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/04/2025Energetik-BGU Minsk NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 2W
-
18/04/2025Lokomotiv Vitebsk NữDnepr Mogilev Nữ0 - 0D
-
12/04/2025Dyussh Polesgu NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 0W
-
29/03/2025Lokomotiv Vitebsk NữBelshina (W)2 - 0W
-
23/03/2025Dinamo Brest NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 0W
-
16/03/2025Lokomotiv Vitebsk NữFK Minsk Nữ0 - 0D
-
22/11/2024Lokomotiv Vitebsk NữBobruichanka Bobruisk Nữ3 - 0W
-
16/11/2024Dinamo Brest NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 0W
-
10/11/2024Lokomotiv Vitebsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0L
-
02/11/2024Smorgon NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 8W
- Kết quả Lokomotiv Vitebsk Nữ mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lokomotiv Vitebsk Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Vitebsk Nữ (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Lokomotiv Vitebsk Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Lokomotiv Vitebsk Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Vitebsk Nữ thua
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 22 | 1 | 21 | 15 | T T T T T |
2 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 14 | H T T T H T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T T H T |
4 | FK Minsk (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 28 | 3 | 25 | 10 | H T T B T |
5 | Dinamo Brest (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T B H T B T |
6 | ABFF U19 (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 | T B H H T B |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 6 | B T T B B |
8 | Belshina (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 24 | -20 | 4 | B B B H T B |
9 | Dyussh Polesgu (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T |
10 | Naftan Novopolock(W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 1 | B H B B B |
11 | FC Gomel (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 38 | -33 | 1 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus