Phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
28/09/2024Smorgon FCFK Vitebsk0 - 1L
-
22/09/2024Dnepr MogilevSmorgon FC 10 - 0L
-
14/09/2024Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
31/08/2024FC GomelSmorgon FC2 - 1L
-
24/08/2024Smorgon FCNaftan Novopolock1 - 0W
-
18/08/2024Smorgon FCFC Minsk0 - 1D
-
10/08/2024Smorgon FCDinamo Brest0 - 1L
-
06/07/2024Smorgon FCBATE Borisov0 - 0D
-
26/07/20241 Smorgon FCFC Belshina Babruisk0 - 2L
-
13/07/2024FC BaranovichiSmorgon FC0 - 1W
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Smorgon FCFK Vitebsk0 - 1L
-
22/09/2024Dnepr MogilevSmorgon FC 10 - 0L
-
14/09/2024Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
31/08/2024FC GomelSmorgon FC2 - 1L
-
24/08/2024Smorgon FCNaftan Novopolock1 - 0W
-
18/08/2024Smorgon FCFC Minsk0 - 1D
-
10/08/2024Smorgon FCDinamo Brest0 - 1L
-
06/07/2024Smorgon FCBATE Borisov0 - 0D
-
26/07/20241 Smorgon FCFC Belshina Babruisk0 - 2L
-
13/07/2024FC BaranovichiSmorgon FC0 - 1W
- Kết quả Smorgon FC mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Smorgon FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Smorgon FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Smorgon FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
2 | Neman Grodno | 22 | 15 | 2 | 5 | 29 | 17 | 12 | 47 | T T T B T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 43 | H B B T T H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 29 | B H B B H H |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
14 | FC Minsk | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | H T T T H B |
15 | Naftan Novopolock | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 33 | -12 | 17 | H B B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 22 | 2 | 6 | 14 | 19 | 42 | -23 | 12 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus