Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây, KQ Beerschot Wilrijk mới nhất
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
-
21/09/2024Beerschot WilrijkSint-Truidense0 - 1L
-
15/09/2024CharleroiBeerschot Wilrijk1 - 0L
-
31/08/2024Beerschot WilrijkFCV Dender EH0 - 2L
-
25/08/2024Standard LiegeBeerschot Wilrijk 10 - 0L
-
17/08/2024Beerschot WilrijkRacing Genk 11 - 3L
-
12/08/2024Cercle BruggeBeerschot Wilrijk3 - 1L
-
03/08/2024Saint GilloiseBeerschot Wilrijk2 - 0L
-
27/07/2024Beerschot WilrijkOud Heverlee0 - 0D
-
20/07/2024Beerschot WilrijkOFI Crete1 - 1W
-
29/06/2024MechelenBeerschot Wilrijk2 - 1L
Thống kê phong độ Beerschot Wilrijk gần đây, KQ Beerschot Wilrijk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Beerschot Wilrijk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 8 | 0 | 1 | 7 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây: theo giải đấu
-
21/09/2024Beerschot WilrijkSint-Truidense0 - 1L
-
15/09/2024CharleroiBeerschot Wilrijk1 - 0L
-
31/08/2024Beerschot WilrijkFCV Dender EH0 - 2L
-
25/08/2024Standard LiegeBeerschot Wilrijk 10 - 0L
-
17/08/2024Beerschot WilrijkRacing Genk 11 - 3L
-
12/08/2024Cercle BruggeBeerschot Wilrijk3 - 1L
-
03/08/2024Saint GilloiseBeerschot Wilrijk2 - 0L
-
27/07/2024Beerschot WilrijkOud Heverlee0 - 0D
-
20/07/2024Beerschot WilrijkOFI Crete1 - 1W
-
29/06/2024MechelenBeerschot Wilrijk2 - 1L
- Kết quả Beerschot Wilrijk mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Beerschot Wilrijk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Beerschot Wilrijk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beerschot Wilrijk (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Beerschot Wilrijk (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 16 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | B H T T T T |
3 | LaLouviere | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | T H T T T B |
4 | Patro Eisden | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 7 | 7 | 12 | H T H H T T |
5 | KMSK Deinze | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | T H T B T H |
6 | KVSK Lommel | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T T T H |
7 | Lierse | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B B T H |
8 | Club Brugge Ⅱ | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | T H H H B T |
9 | Red Star Waasland | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | T H H T H B |
10 | KAS Eupen | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 | T H B B B T |
11 | Genk II | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 6 | T T B B B B |
12 | Francs Borains | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T T B B B |
13 | RFC de Liege | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B H H B T |
14 | Seraing United | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B B H H B |
15 | SC Lokeren-Temse | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 | -8 | 2 | B B B H B H |
16 | Anderlecht II | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: