Phong độ Cercle Brugge gần đây, KQ Cercle Brugge mới nhất
Phong độ Cercle Brugge gần đây
-
24/02/2025KortrijkCercle Brugge1 - 0D
-
17/02/2025Cercle BruggeWesterlo0 - 1D
-
09/02/2025Racing GenkCercle Brugge 12 - 1L
-
02/02/2025Cercle BruggeStandard Liege0 - 0D
-
26/01/20251 CharleroiCercle Brugge1 - 1D
-
18/01/20251 FCV Dender EHCercle Brugge0 - 1W
-
13/01/2025Cercle BruggeMechelen1 - 0W
-
28/12/2024Sint-TruidenseCercle Brugge0 - 1D
-
23/12/2024Cercle BruggeOud Heverlee0 - 0W
-
20/12/2024Cercle BruggeIstanbul BB0 - 0D
Thống kê phong độ Cercle Brugge gần đây, KQ Cercle Brugge mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Cercle Brugge gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Bỉ | 9 | 3 | 5 | 1 |
Phong độ Cercle Brugge gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024Cercle BruggeIstanbul BB0 - 0D
-
24/02/2025KortrijkCercle Brugge1 - 0D
-
17/02/2025Cercle BruggeWesterlo0 - 1D
-
09/02/2025Racing GenkCercle Brugge 12 - 1L
-
02/02/2025Cercle BruggeStandard Liege0 - 0D
-
26/01/20251 CharleroiCercle Brugge1 - 1D
-
18/01/20251 FCV Dender EHCercle Brugge0 - 1W
-
13/01/2025Cercle BruggeMechelen1 - 0W
-
28/12/2024Sint-TruidenseCercle Brugge0 - 1D
-
23/12/2024Cercle BruggeOud Heverlee0 - 0W
- Kết quả Cercle Brugge mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Cercle Brugge mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cercle Brugge gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Cercle Brugge (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 27 | 19 | 4 | 4 | 51 | 31 | 20 | 61 | T T T T T H |
2 | Club Brugge | 27 | 15 | 7 | 5 | 57 | 32 | 25 | 52 | T H B T H B |
3 | Saint Gilloise | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 22 | 19 | 49 | T T T T B T |
4 | Anderlecht | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 25 | 20 | 45 | T T B T T B |
5 | Royal Antwerp | 27 | 12 | 8 | 7 | 47 | 31 | 16 | 44 | T H T B T H |
6 | KAA Gent | 27 | 10 | 11 | 6 | 38 | 30 | 8 | 41 | H H T H T H |
7 | Standard Liege | 27 | 10 | 8 | 9 | 22 | 30 | -8 | 38 | T T H B B T |
8 | Charleroi | 27 | 10 | 6 | 11 | 33 | 30 | 3 | 36 | H H T H B T |
9 | Oud Heverlee | 27 | 7 | 12 | 8 | 25 | 29 | -4 | 33 | B H T B T H |
10 | Mechelen | 27 | 8 | 8 | 11 | 42 | 38 | 4 | 32 | B B B H T H |
11 | FCV Dender EH | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 44 | -13 | 32 | B B B T B H |
12 | Cercle Brugge | 27 | 7 | 10 | 10 | 28 | 38 | -10 | 31 | T H H B H H |
13 | Westerlo | 27 | 8 | 6 | 13 | 46 | 48 | -2 | 30 | B B T T H B |
14 | Sint-Truidense | 27 | 5 | 10 | 12 | 33 | 51 | -18 | 25 | B H B B H H |
15 | Kortrijk | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 50 | -28 | 20 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 27 | 2 | 9 | 16 | 24 | 56 | -32 | 15 | B B B H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: