Phong độ Club Brugge Nữ gần đây, KQ Club Brugge Nữ mới nhất
Phong độ Club Brugge Nữ gần đây
-
29/09/2024Club Brugge NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 0W
-
21/09/2024Club Brugge NữWesterlo Nữ0 - 0L
-
14/09/2024Zulte Waregem VV NữClub Brugge Nữ0 - 0W
-
31/08/2024Club Brugge NữOud Heverlee Leuven Nữ0 - 0L
-
25/05/2024Standard Liege NữClub Brugge Nữ3 - 1L
-
18/05/2024Club Brugge NữAnderlecht Nữ0 - 0L
-
11/05/2024Club Brugge NữRacing Genk Nữ0 - 0W
-
17/08/2024Strasbourg WClub Brugge Nữ0 - 1W
-
15/08/2024Dijon wClub Brugge Nữ0 - 0L
-
02/08/2024Club Brugge NữADO Den Haag Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Club Brugge Nữ gần đây, KQ Club Brugge Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Club Brugge Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Bỉ nữ | 7 | 3 | 0 | 4 |
Phong độ Club Brugge Nữ gần đây: theo giải đấu
-
17/08/2024Strasbourg WClub Brugge Nữ0 - 1W
-
15/08/2024Dijon wClub Brugge Nữ0 - 0L
-
02/08/2024Club Brugge NữADO Den Haag Nữ1 - 0W
-
29/09/2024Club Brugge NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 0W
-
21/09/2024Club Brugge NữWesterlo Nữ0 - 0L
-
14/09/2024Zulte Waregem VV NữClub Brugge Nữ0 - 0W
-
31/08/2024Club Brugge NữOud Heverlee Leuven Nữ0 - 0L
-
25/05/2024Standard Liege NữClub Brugge Nữ3 - 1L
-
18/05/2024Club Brugge NữAnderlecht Nữ0 - 0L
-
11/05/2024Club Brugge NữRacing Genk Nữ0 - 0W
- Kết quả Club Brugge Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Club Brugge Nữ mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Brugge Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Club Brugge Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | Westerlo (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T T T T |
3 | KAA Gent Ladies (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H |
4 | Anderlecht (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 | T T |
5 | Standard Liege (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T B H B |
6 | Club Brugge (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T B |
7 | Racing Genk (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B B H B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 13 | -11 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: