Phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Phong độ KAA Gent gần đây
-
29/09/2024KAA GentOud Heverlee2 - 0W
-
27/09/2024Cercle BruggeKAA Gent0 - 0L
-
22/09/2024Club BruggeKAA Gent0 - 2W
-
16/09/2024KAA GentMechelen 12 - 0W
-
01/09/2024KAA GentRoyal Antwerp1 - 1D
-
19/08/2024KAA GentWesterlo3 - 1W
-
11/08/2024CharleroiKAA Gent0 - 0L
-
28/08/2024KAA GentPartizan Belgrade0 - 0W
-
23/08/2024Partizan BelgradeKAA Gent0 - 1W
-
16/08/2024KAA GentSilkeborg1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 2 | 1 | 0 |
- VĐQG Bỉ | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
-
28/08/2024KAA GentPartizan Belgrade0 - 0W
-
23/08/2024Partizan BelgradeKAA Gent0 - 1W
-
16/08/2024KAA GentSilkeborg1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
29/09/2024KAA GentOud Heverlee2 - 0W
-
27/09/2024Cercle BruggeKAA Gent0 - 0L
-
22/09/2024Club BruggeKAA Gent0 - 2W
-
16/09/2024KAA GentMechelen 12 - 0W
-
01/09/2024KAA GentRoyal Antwerp1 - 1D
-
19/08/2024KAA GentWesterlo3 - 1W
-
11/08/2024CharleroiKAA Gent0 - 0L
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAA Gent gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
KAA Gent (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | B B H T T T |
3 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
4 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
5 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
6 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
7 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | -19 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: