Phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây, KQ KAA Gent Ladies Nữ mới nhất
Phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây
-
18/01/2025KAA Gent Ladies NữWesterlo Nữ0 - 1L
-
14/12/2024Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ2 - 0L
-
23/11/2024KAA Gent Ladies NữStandard Liege Nữ0 - 1L
-
17/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
09/11/2024KAA Gent Ladies NữZulte Waregem VV Nữ0 - 1L
-
20/10/2024Oud Heverlee Leuven NữKAA Gent Ladies Nữ 13 - 0L
-
13/10/2024Standard Liege NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
05/10/2024KAA Gent Ladies NữAnderlecht Nữ0 - 1L
-
29/09/2024Club Brugge NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 0L
-
03/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây, KQ KAA Gent Ladies Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ nữ | 9 | 0 | 0 | 9 |
- Cúp Bel WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025KAA Gent Ladies NữWesterlo Nữ0 - 1L
-
14/12/2024Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ2 - 0L
-
23/11/2024KAA Gent Ladies NữStandard Liege Nữ0 - 1L
-
17/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
09/11/2024KAA Gent Ladies NữZulte Waregem VV Nữ0 - 1L
-
20/10/2024Oud Heverlee Leuven NữKAA Gent Ladies Nữ 13 - 0L
-
13/10/2024Standard Liege NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 0L
-
05/10/2024KAA Gent Ladies NữAnderlecht Nữ0 - 1L
-
29/09/2024Club Brugge NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 0L
-
03/11/2024Anderlecht NữKAA Gent Ladies Nữ0 - 0L
- Kết quả KAA Gent Ladies Nữ mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
- Kết quả KAA Gent Ladies Nữ mới nhất ở giải Cúp Bel WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAA Gent Ladies Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent Ladies Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
KAA Gent Ladies Nữ (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 45 | 10 | 35 | 32 | H T T T T T |
2 | Oud Heverlee Leuven (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T T T T B |
3 | Standard Liege (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 23 | T T B T B T |
4 | Club Brugge (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 27 | 19 | 8 | 19 | T B T H T T |
5 | Racing Genk (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 23 | -4 | 18 | T H T H T B |
6 | Westerlo (W) | 13 | 6 | 0 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | B B B B B T |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 30 | -23 | 7 | B B B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 7 | 37 | -30 | 3 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: