Phong độ KAS Eupen gần đây, KQ KAS Eupen mới nhất
Phong độ KAS Eupen gần đây
-
09/02/20251 KAS EupenLierse1 - 1L
-
02/02/2025KAS EupenKVSK Lommel2 - 1W
-
29/01/20251 SC Lokeren-TemseKAS Eupen0 - 0D
-
26/01/2025Zulte-WaregemKAS Eupen 20 - 2L
-
18/01/2025KAS EupenJeunesse Molenbeek0 - 0L
-
21/12/20241 KAS EupenRFC de Liege0 - 1L
-
08/12/2024Francs BorainsKAS Eupen2 - 1L
-
01/12/2024KAS EupenLaLouviere 11 - 3L
-
23/11/2024Club Brugge ⅡKAS Eupen0 - 2W
-
11/11/20241 KAS EupenPatro Eisden0 - 1L
Thống kê phong độ KAS Eupen gần đây, KQ KAS Eupen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ KAS Eupen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bỉ | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ KAS Eupen gần đây: theo giải đấu
-
09/02/20251 KAS EupenLierse1 - 1L
-
02/02/2025KAS EupenKVSK Lommel2 - 1W
-
29/01/20251 SC Lokeren-TemseKAS Eupen0 - 0D
-
26/01/2025Zulte-WaregemKAS Eupen 20 - 2L
-
18/01/2025KAS EupenJeunesse Molenbeek0 - 0L
-
21/12/20241 KAS EupenRFC de Liege0 - 1L
-
08/12/2024Francs BorainsKAS Eupen2 - 1L
-
01/12/2024KAS EupenLaLouviere 11 - 3L
-
23/11/2024Club Brugge ⅡKAS Eupen0 - 2W
-
11/11/20241 KAS EupenPatro Eisden0 - 1L
- Kết quả KAS Eupen mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAS Eupen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAS Eupen (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
KAS Eupen (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 25 | 18 | 3 | 4 | 49 | 30 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | Club Brugge | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T H B T |
3 | Saint Gilloise | 25 | 12 | 10 | 3 | 39 | 21 | 18 | 46 | T T T T T T |
4 | Anderlecht | 25 | 12 | 6 | 7 | 44 | 23 | 21 | 42 | B B T T B T |
5 | Royal Antwerp | 25 | 11 | 7 | 7 | 43 | 28 | 15 | 40 | H H T H T B |
6 | KAA Gent | 25 | 9 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | Standard Liege | 25 | 9 | 8 | 8 | 19 | 27 | -8 | 35 | H T T T H B |
8 | Charleroi | 25 | 9 | 6 | 10 | 30 | 28 | 2 | 33 | T B H H T H |
9 | FCV Dender EH | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 41 | -12 | 31 | T H B B B T |
10 | Westerlo | 25 | 8 | 5 | 12 | 44 | 44 | 0 | 29 | B B B B T T |
11 | Cercle Brugge | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 29 | H T T H H B |
12 | Oud Heverlee | 25 | 6 | 11 | 8 | 20 | 25 | -5 | 29 | T B B H T B |
13 | Mechelen | 25 | 7 | 7 | 11 | 40 | 37 | 3 | 28 | H B B B B H |
14 | Sint-Truidense | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 48 | -18 | 23 | H T B H B B |
15 | Kortrijk | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 47 | -27 | 19 | B B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 25 | 2 | 8 | 15 | 22 | 53 | -31 | 14 | B H B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: