Phong độ Kortrijk gần đây, KQ Kortrijk mới nhất
Phong độ Kortrijk gần đây
-
03/02/20251 KortrijkWesterlo 11 - 0L
-
26/01/2025Club BruggeKortrijk1 - 1D
-
19/01/20251 KortrijkAnderlecht0 - 0L
-
11/01/2025Standard LiegeKortrijk0 - 0L
-
26/12/2024KortrijkCharleroi0 - 1L
-
22/12/2024Beerschot WilrijkKortrijk0 - 0D
-
15/12/2024KortrijkFCV Dender EH0 - 3L
-
07/12/2024Racing GenkKortrijk1 - 1L
-
30/11/2024KortrijkMechelen2 - 0W
-
05/12/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Kortrijk gần đây, KQ Kortrijk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Kortrijk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Kortrijk gần đây: theo giải đấu
-
03/02/20251 KortrijkWesterlo 11 - 0L
-
26/01/2025Club BruggeKortrijk1 - 1D
-
19/01/20251 KortrijkAnderlecht0 - 0L
-
11/01/2025Standard LiegeKortrijk0 - 0L
-
26/12/2024KortrijkCharleroi0 - 1L
-
22/12/2024Beerschot WilrijkKortrijk0 - 0D
-
15/12/2024KortrijkFCV Dender EH0 - 3L
-
07/12/2024Racing GenkKortrijk1 - 1L
-
30/11/2024KortrijkMechelen2 - 0W
-
05/12/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
- Kết quả Kortrijk mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Kortrijk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kortrijk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Kortrijk (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: