Phong độ Oostende gần đây, KQ Oostende mới nhất
Phong độ Oostende gần đây
-
20/04/2024OostendeStandard Liege II1 - 0W
-
15/04/2024Patro EisdenOostende1 - 2W
-
07/04/20241 OostendeBeerschot Wilrijk0 - 1L
-
31/03/2024Seraing UnitedOostende 11 - 0D
-
17/03/2024Genk IIOostende1 - 0L
-
10/03/2024OostendeFCV Dender EH 10 - 0L
-
04/03/2024Red Star WaaslandOostende1 - 0W
-
25/02/20241 OostendeClub Brugge Ⅱ0 - 0L
-
17/02/2024KVSK LommelOostende0 - 1W
-
01/03/2024Royal AntwerpOostende2 - 0L
Thống kê phong độ Oostende gần đây, KQ Oostende mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Oostende gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bỉ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Oostende gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2024Royal AntwerpOostende2 - 0L
-
20/04/2024OostendeStandard Liege II1 - 0W
-
15/04/2024Patro EisdenOostende1 - 2W
-
07/04/20241 OostendeBeerschot Wilrijk0 - 1L
-
31/03/2024Seraing UnitedOostende 11 - 0D
-
17/03/2024Genk IIOostende1 - 0L
-
10/03/2024OostendeFCV Dender EH 10 - 0L
-
04/03/2024Red Star WaaslandOostende1 - 0W
-
25/02/20241 OostendeClub Brugge Ⅱ0 - 0L
-
17/02/2024KVSK LommelOostende0 - 1W
- Kết quả Oostende mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
- Kết quả Oostende mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Oostende gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oostende (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Oostende (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 41 | H T T T H T |
3 | LaLouviere | 20 | 11 | 6 | 3 | 35 | 18 | 17 | 39 | H H H B H T |
4 | Patro Eisden | 20 | 10 | 7 | 3 | 43 | 21 | 22 | 37 | B B T H T T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 25 | 8 | 34 | B B T T T T |
6 | Lierse | 20 | 8 | 6 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B H T H T |
7 | Red Star Waasland | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 18 | 3 | 29 | T T H H H T |
8 | RFC de Liege | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 23 | T B H T T B |
9 | Francs Borains | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 35 | -14 | 22 | H H H T B T |
10 | KAS Eupen | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 19 | B B B H T B |
11 | KVSK Lommel | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 19 | B B B B B B |
12 | Anderlecht II | 19 | 4 | 6 | 9 | 27 | 32 | -5 | 18 | B H H T B B |
13 | SC Lokeren-Temse | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 30 | -15 | 17 | T B B H H B |
14 | Seraing United | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 36 | -15 | 16 | T H H B B B |
15 | Genk II | 20 | 3 | 4 | 13 | 26 | 45 | -19 | 13 | H H B B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: