Phong độ Patro Eisden gần đây, KQ Patro Eisden mới nhất
Phong độ Patro Eisden gần đây
-
12/04/2025LiersePatro Eisden 11 - 0L
-
05/04/2025Patro EisdenJeunesse Molenbeek0 - 0D
-
30/03/2025RFC de LiegePatro Eisden1 - 1D
-
16/03/2025KVSK LommelPatro Eisden0 - 0W
-
09/03/2025Patro EisdenRed Star Waasland 10 - 0L
-
02/03/2025Club Brugge ⅡPatro Eisden0 - 0W
-
23/02/20251 Patro EisdenLaLouviere 10 - 0D
-
09/02/2025Patro EisdenGenk II0 - 0W
-
02/02/2025Francs BorainsPatro Eisden1 - 2W
-
26/01/2025Anderlecht IIPatro Eisden0 - 1D
Thống kê phong độ Patro Eisden gần đây, KQ Patro Eisden mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Patro Eisden gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bỉ | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Patro Eisden gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025LiersePatro Eisden 11 - 0L
-
05/04/2025Patro EisdenJeunesse Molenbeek0 - 0D
-
30/03/2025RFC de LiegePatro Eisden1 - 1D
-
16/03/2025KVSK LommelPatro Eisden0 - 0W
-
09/03/2025Patro EisdenRed Star Waasland 10 - 0L
-
02/03/2025Club Brugge ⅡPatro Eisden0 - 0W
-
23/02/20251 Patro EisdenLaLouviere 10 - 0D
-
09/02/2025Patro EisdenGenk II0 - 0W
-
02/02/2025Francs BorainsPatro Eisden1 - 2W
-
26/01/2025Anderlecht IIPatro Eisden0 - 1D
- Kết quả Patro Eisden mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Patro Eisden gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Patro Eisden (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Patro Eisden (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Patro Eisden thắng
Bại: là số trận Patro Eisden thua
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T B T T H |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 35 | 9 | 44 | B T T B T H |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | B T B B B T |
13 | Anderlecht II | 27 | 5 | 8 | 14 | 41 | 50 | -9 | 23 | B B H B B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 27 | 3 | 5 | 19 | 29 | 59 | -30 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: