Phong độ RFC de Liege gần đây, KQ RFC de Liege mới nhất
Phong độ RFC de Liege gần đây
-
24/02/2025RFC de LiegeLierse1 - 1W
-
16/02/2025Red Star WaaslandRFC de Liege3 - 0L
-
08/02/2025RFC de LiegeFrancs Borains 10 - 0L
-
01/02/2025RFC de LiegeSeraing United1 - 0W
-
26/01/2025KVSK LommelRFC de Liege0 - 2W
-
19/01/2025RFC de LiegeZulte-Waregem0 - 0D
-
12/01/2025Jeunesse MolenbeekRFC de Liege0 - 0L
-
21/12/20241 KAS EupenRFC de Liege0 - 1W
-
15/12/2024RFC de LiegeSC Lokeren-Temse0 - 1L
-
05/01/2025RAEC MonsRFC de Liege0 - 0W
Thống kê phong độ RFC de Liege gần đây, KQ RFC de Liege mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ RFC de Liege gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Bỉ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ RFC de Liege gần đây: theo giải đấu
-
05/01/2025RAEC MonsRFC de Liege0 - 0W
-
24/02/2025RFC de LiegeLierse1 - 1W
-
16/02/2025Red Star WaaslandRFC de Liege3 - 0L
-
08/02/2025RFC de LiegeFrancs Borains 10 - 0L
-
01/02/2025RFC de LiegeSeraing United1 - 0W
-
26/01/2025KVSK LommelRFC de Liege0 - 2W
-
19/01/2025RFC de LiegeZulte-Waregem0 - 0D
-
12/01/2025Jeunesse MolenbeekRFC de Liege0 - 0L
-
21/12/20241 KAS EupenRFC de Liege0 - 1W
-
15/12/2024RFC de LiegeSC Lokeren-Temse0 - 1L
- Kết quả RFC de Liege mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả RFC de Liege mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập RFC de Liege gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC de Liege (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
RFC de Liege (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 21 | 24 | 49 | T H T H H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 47 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 22 | 12 | 7 | 3 | 40 | 20 | 20 | 43 | H B H T T H |
4 | Patro Eisden | 21 | 10 | 8 | 3 | 44 | 22 | 22 | 38 | B T H T T H |
5 | Red Star Waasland | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 20 | 6 | 35 | H H H T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 34 | T T T T B B |
7 | Lierse | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | H T H T H B |
8 | RFC de Liege | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 26 | H T T B B T |
9 | SC Lokeren-Temse | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B H H B T T |
10 | Francs Borains | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 38 | -16 | 22 | H T B T B B |
11 | Anderlecht II | 21 | 5 | 7 | 9 | 34 | 34 | 0 | 22 | H T B B T H |
12 | KAS Eupen | 22 | 5 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 21 | B H T B H H |
13 | KVSK Lommel | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 19 | B B B B B B |
14 | Seraing United | 21 | 3 | 7 | 11 | 22 | 40 | -18 | 16 | H H B B B B |
15 | Genk II | 22 | 3 | 5 | 14 | 27 | 48 | -21 | 14 | B B H B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: