Phong độ Standard Liege gần đây, KQ Standard Liege mới nhất
Phong độ Standard Liege gần đây
-
28/09/2024Standard LiegeWesterlo0 - 1L
-
21/09/2024Standard LiegeSaint Gilloise0 - 0D
-
14/09/2024FCV Dender EHStandard Liege0 - 1W
-
01/09/2024Oud HeverleeStandard Liege1 - 0L
-
25/08/2024Standard LiegeBeerschot Wilrijk 10 - 0W
-
18/08/2024KortrijkStandard Liege 10 - 0L
-
10/08/2024Standard LiegeMechelen0 - 0D
-
04/08/2024Standard LiegeClub Brugge0 - 0W
-
28/07/2024Racing GenkStandard Liege0 - 0D
-
20/07/2024Standard LiegeNorwich City1 - 1D
Thống kê phong độ Standard Liege gần đây, KQ Standard Liege mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Standard Liege gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Standard Liege gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Standard LiegeWesterlo0 - 1L
-
21/09/2024Standard LiegeSaint Gilloise0 - 0D
-
14/09/2024FCV Dender EHStandard Liege0 - 1W
-
01/09/2024Oud HeverleeStandard Liege1 - 0L
-
25/08/2024Standard LiegeBeerschot Wilrijk 10 - 0W
-
18/08/2024KortrijkStandard Liege 10 - 0L
-
10/08/2024Standard LiegeMechelen0 - 0D
-
04/08/2024Standard LiegeClub Brugge0 - 0W
-
28/07/2024Racing GenkStandard Liege0 - 0D
-
20/07/2024Standard LiegeNorwich City1 - 1D
- Kết quả Standard Liege mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Standard Liege mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Standard Liege gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Standard Liege (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | B B H T T T |
3 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
4 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
5 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
6 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
7 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | -19 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: