Phong độ CD Mafra gần đây, KQ CD Mafra mới nhất
Phong độ CD Mafra gần đây
-
01/03/2025AlvercaCD Mafra 11 - 0L
-
22/02/2025CD MafraVizela0 - 3L
-
15/02/2025CD TondelaCD Mafra0 - 0L
-
09/02/2025CD MafraGD Chaves0 - 0D
-
02/02/2025PortimonenseCD Mafra1 - 0L
-
26/01/2025CD MafraOliveirense0 - 0D
-
19/01/2025Pacos de FerreiraCD Mafra1 - 0L
-
05/01/2025SCU TorreenseCD Mafra0 - 0L
-
29/12/2024CD MafraFeirense0 - 0D
-
02/02/2025Brentford (R)CD Mafra0 - 1W
Thống kê phong độ CD Mafra gần đây, KQ CD Mafra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ CD Mafra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 0 | 3 | 6 |
- Cúp Đại Tây Dương | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ CD Mafra gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025AlvercaCD Mafra 11 - 0L
-
22/02/2025CD MafraVizela0 - 3L
-
15/02/2025CD TondelaCD Mafra0 - 0L
-
09/02/2025CD MafraGD Chaves0 - 0D
-
02/02/2025PortimonenseCD Mafra1 - 0L
-
26/01/2025CD MafraOliveirense0 - 0D
-
19/01/2025Pacos de FerreiraCD Mafra1 - 0L
-
05/01/2025SCU TorreenseCD Mafra0 - 0L
-
29/12/2024CD MafraFeirense0 - 0D
-
02/02/2025Brentford (R)CD Mafra0 - 1W
- Kết quả CD Mafra mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả CD Mafra mới nhất ở giải Cúp Đại Tây Dương
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Mafra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Mafra (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
CD Mafra (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 24 | 10 | 12 | 2 | 42 | 26 | 16 | 42 | H T B T H H |
2 | Alverca | 24 | 11 | 9 | 4 | 41 | 26 | 15 | 42 | T T H T H T |
3 | Penafiel | 24 | 11 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 40 | H B B B T B |
4 | SL Benfica B | 24 | 11 | 6 | 7 | 34 | 28 | 6 | 39 | H B B B H T |
5 | GD Chaves | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 23 | 6 | 38 | H H H T T B |
6 | Vizela | 24 | 10 | 8 | 6 | 35 | 22 | 13 | 38 | H T T H T T |
7 | Feirense | 24 | 9 | 9 | 6 | 25 | 22 | 3 | 36 | B T T T T B |
8 | SCU Torreense | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 27 | 3 | 36 | H H B T B H |
9 | Uniao Leiria | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 22 | 8 | 36 | T B H H T T |
10 | Viseu | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 30 | 3 | 33 | T B H H H H |
11 | Portimonense | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 35 | -8 | 29 | B T B B B T |
12 | FC Felgueiras | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 28 | -1 | 29 | B B T B T H |
13 | Maritimo | 24 | 7 | 7 | 10 | 30 | 39 | -9 | 28 | H H T B B T |
14 | Leixoes | 24 | 6 | 9 | 9 | 25 | 29 | -4 | 27 | H H B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 27 | H H T B H B |
16 | Porto B | 24 | 4 | 9 | 11 | 24 | 36 | -12 | 21 | H T H T B B |
17 | Oliveirense | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 41 | -20 | 21 | H H T T B T |
18 | CD Mafra | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 35 | -17 | 17 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: