Phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Phong độ CD Tondela gần đây

  • 12/04/2025
    Pacos de Ferreira
    CD Tondela
    0 - 0
    W
  • 05/04/2025
    CD Tondela
    Feirense
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Oliveirense
    CD Tondela
    0 - 1
    W
  • 16/03/2025
    CD Tondela
    SL Benfica B
    1 - 0
    W
  • 11/03/2025
    Leixoes
    CD Tondela
    0 - 1
    W
  • 01/03/2025
    CD Tondela
    SCU Torreense
    1 - 0
    D
  • 23/02/2025
    1 Viseu
    CD Tondela
    1 - 0
    D
  • 15/02/2025
    CD Tondela
    CD Mafra
    0 - 0
    W
  • 08/02/2025
    FC Felgueiras
    CD Tondela
    0 - 0
    L
  • 01/02/2025
    CD Tondela
    Penafiel
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

Thống kê phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Bồ Đào Nha 10 7 2 1

Phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CD Tondela mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha

  • 12/04/2025
    Pacos de Ferreira
    CD Tondela
    0 - 0
    W
  • 05/04/2025
    CD Tondela
    Feirense
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Oliveirense
    CD Tondela
    0 - 1
    W
  • 16/03/2025
    CD Tondela
    SL Benfica B
    1 - 0
    W
  • 11/03/2025
    Leixoes
    CD Tondela
    0 - 1
    W
  • 01/03/2025
    CD Tondela
    SCU Torreense
    1 - 0
    D
  • 23/02/2025
    1 Viseu
    CD Tondela
    1 - 0
    D
  • 15/02/2025
    CD Tondela
    CD Mafra
    0 - 0
    W
  • 08/02/2025
    FC Felgueiras
    CD Tondela
    0 - 0
    L
  • 01/02/2025
    CD Tondela
    Penafiel
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Tondela gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CD Tondela (sân nhà) 9 7 0 0
CD Tondela (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 29 15 12 2 51 29 22 57 H T T T T T
2 Vizela 29 14 9 6 44 27 17 51 T T T T T H
3 Alverca 29 12 12 5 47 32 15 48 T B H T H H
4 GD Chaves 29 13 8 8 37 27 10 47 B T T B B T
5 SL Benfica B 29 12 8 9 37 32 5 44 T H B T H B
6 SCU Torreense 29 12 8 9 41 35 6 44 H T H B T H
7 Uniao Leiria 29 12 7 10 38 30 8 43 T H T T B B
8 Penafiel 29 12 7 10 42 40 2 43 B T B B B B
9 Feirense 29 11 9 9 30 28 2 42 B B T B B T
10 Viseu 29 10 11 8 39 34 5 41 H H T B T H
11 Maritimo 29 9 10 10 35 42 -7 37 T H H T H T
12 FC Felgueiras 29 8 11 10 31 32 -1 35 H H H B T H
13 Leixoes 29 7 11 11 28 33 -5 32 B B T B H H
14 Portimonense 29 8 6 15 32 45 -13 30 T H B B B B
15 Pacos de Ferreira 29 8 6 15 30 42 -12 30 B B B T B B
16 Porto B 29 6 11 12 30 40 -10 29 B H B T T H
17 Oliveirense 29 6 7 16 26 52 -26 25 T B B B T H
18 CD Mafra 29 5 9 15 25 43 -18 24 B H B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: