Phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất
Phong độ CD Tondela gần đây
-
23/02/20251 ViseuCD Tondela1 - 0D
-
15/02/2025CD TondelaCD Mafra0 - 0W
-
08/02/2025FC FelgueirasCD Tondela0 - 0L
-
01/02/2025CD TondelaPenafiel0 - 0W
-
26/01/2025Porto BCD Tondela1 - 2D
-
19/01/2025CD TondelaMaritimo0 - 0D
-
13/01/20251 AlvercaCD Tondela0 - 1D
-
05/01/2025CD TondelaUniao Leiria0 - 2L
-
21/12/2024GD ChavesCD Tondela1 - 1D
-
15/12/2024CD TondelaPortimonense2 - 0W
Thống kê phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu
-
23/02/20251 ViseuCD Tondela1 - 0D
-
15/02/2025CD TondelaCD Mafra0 - 0W
-
08/02/2025FC FelgueirasCD Tondela0 - 0L
-
01/02/2025CD TondelaPenafiel0 - 0W
-
26/01/2025Porto BCD Tondela1 - 2D
-
19/01/2025CD TondelaMaritimo0 - 0D
-
13/01/20251 AlvercaCD Tondela0 - 1D
-
05/01/2025CD TondelaUniao Leiria0 - 2L
-
21/12/2024GD ChavesCD Tondela1 - 1D
-
15/12/2024CD TondelaPortimonense2 - 0W
- Kết quả CD Tondela mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Tondela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Tondela (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
CD Tondela (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 23 | 10 | 11 | 2 | 40 | 24 | 16 | 41 | H H T B T H |
2 | Penafiel | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 30 | 7 | 40 | H H B B B T |
3 | Alverca | 23 | 10 | 9 | 4 | 39 | 26 | 13 | 39 | T T T H T H |
4 | GD Chaves | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 21 | 7 | 38 | T H H H T T |
5 | Feirense | 23 | 9 | 9 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | H B T T T T |
6 | SL Benfica B | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 27 | 5 | 36 | T H B B B H |
7 | Vizela | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | T H T T H T |
8 | SCU Torreense | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 25 | 3 | 35 | H H H B T B |
9 | Uniao Leiria | 23 | 9 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 33 | B T B H H T |
10 | Viseu | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 30 | 3 | 32 | B T B H H H |
11 | FC Felgueiras | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B B T B T |
12 | Leixoes | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | B H H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | T H H T B H |
14 | Portimonense | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 26 | T B T B B B |
15 | Maritimo | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 39 | -10 | 25 | H H H T B B |
16 | Porto B | 23 | 4 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 21 | B H T H T B |
17 | Oliveirense | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 41 | -21 | 18 | H H H T T B |
18 | CD Mafra | 23 | 3 | 8 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: