Phong độ GD Chaves gần đây, KQ GD Chaves mới nhất
Phong độ GD Chaves gần đây
-
12/04/2025GD ChavesPortimonense0 - 0W
-
06/04/20251 GD ChavesVizela 10 - 2L
-
30/03/2025Pacos de FerreiraGD Chaves 20 - 0L
-
15/03/2025GD ChavesOliveirense1 - 0W
-
08/03/2025FeirenseGD Chaves 10 - 1W
-
01/03/2025GD ChavesSL Benfica B1 - 0L
-
23/02/2025SCU TorreenseGD Chaves0 - 2W
-
15/02/2025GD ChavesFC Felgueiras0 - 0W
-
09/02/2025CD MafraGD Chaves0 - 0D
-
02/02/2025GD ChavesMaritimo0 - 0D
Thống kê phong độ GD Chaves gần đây, KQ GD Chaves mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ GD Chaves gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ GD Chaves gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025GD ChavesPortimonense0 - 0W
-
06/04/20251 GD ChavesVizela 10 - 2L
-
30/03/2025Pacos de FerreiraGD Chaves 20 - 0L
-
15/03/2025GD ChavesOliveirense1 - 0W
-
08/03/2025FeirenseGD Chaves 10 - 1W
-
01/03/2025GD ChavesSL Benfica B1 - 0L
-
23/02/2025SCU TorreenseGD Chaves0 - 2W
-
15/02/2025GD ChavesFC Felgueiras0 - 0W
-
09/02/2025CD MafraGD Chaves0 - 0D
-
02/02/2025GD ChavesMaritimo0 - 0D
- Kết quả GD Chaves mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GD Chaves gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GD Chaves (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
GD Chaves (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận GD Chaves thắng
Bại: là số trận GD Chaves thua
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 25 | 30 | 59 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 28 | 17 | 6 | 5 | 45 | 24 | 21 | 57 | T B T T T H |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 29 | 14 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 46 | B H T T B B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
12 | Rio Ave | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 47 | -17 | 29 | B T B B B B |
13 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 41 | -19 | 26 | H H H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 28 | 3 | 9 | 16 | 19 | 40 | -21 | 18 | H B H B B H |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: