Phong độ Moreirense gần đây, KQ Moreirense mới nhất
Phong độ Moreirense gần đây
-
09/02/2025BenficaMoreirense3 - 1L
-
04/02/2025MoreirenseSporting Braga1 - 0L
-
25/01/2025FC AroucaMoreirense0 - 0L
-
19/01/2025MoreirenseSC Farense0 - 0D
-
04/01/2025MoreirenseAVS Futebol SAD1 - 1D
-
29/12/2024EstorilMoreirense2 - 1D
-
22/12/2024MoreirenseFC Porto0 - 1L
-
15/12/2024Nacional da MadeiraMoreirense0 - 0L
-
06/12/2024MoreirenseSporting CP2 - 1W
-
13/01/2025Gil VicenteMoreirense0 - 0L
Thống kê phong độ Moreirense gần đây, KQ Moreirense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Moreirense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Moreirense gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025BenficaMoreirense3 - 1L
-
04/02/2025MoreirenseSporting Braga1 - 0L
-
25/01/2025FC AroucaMoreirense0 - 0L
-
19/01/2025MoreirenseSC Farense0 - 0D
-
04/01/2025MoreirenseAVS Futebol SAD1 - 1D
-
29/12/2024EstorilMoreirense2 - 1D
-
22/12/2024MoreirenseFC Porto0 - 1L
-
15/12/2024Nacional da MadeiraMoreirense0 - 0L
-
06/12/2024MoreirenseSporting CP2 - 1W
-
13/01/2025Gil VicenteMoreirense0 - 0L
- Kết quả Moreirense mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Moreirense mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moreirense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moreirense (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Moreirense (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 21 | 16 | 3 | 2 | 57 | 16 | 41 | 51 | T H T T T H |
2 | Benfica | 21 | 15 | 2 | 4 | 49 | 18 | 31 | 47 | B B T B T T |
3 | FC Porto | 21 | 13 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 43 | T B B H H H |
4 | Sporting Braga | 21 | 13 | 4 | 4 | 38 | 20 | 18 | 43 | B T T T T T |
5 | Santa Clara | 21 | 12 | 2 | 7 | 25 | 22 | 3 | 38 | T H B H T T |
6 | Casa Pia AC | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T T B T |
7 | Vitoria Guimaraes | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H H H B T H |
8 | Estoril | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 32 | -6 | 30 | H T T T T T |
9 | FC Famalicao | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 24 | -2 | 25 | B H B H T H |
10 | Rio Ave | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 35 | -12 | 25 | T H B T H H |
11 | Moreirense | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 23 | H H H B B B |
12 | FC Arouca | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | H T H T T H |
13 | Gil Vicente | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 32 | -9 | 22 | H H T B B B |
14 | Nacional da Madeira | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 28 | -9 | 22 | B T T B B T |
15 | AVS Futebol SAD | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 31 | -15 | 18 | H H B T B B |
16 | Estrela da Amadora | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 34 | -16 | 17 | H B B H B B |
17 | SC Farense | 21 | 3 | 6 | 12 | 13 | 30 | -17 | 15 | H H H B B B |
18 | Boavista FC | 21 | 2 | 6 | 13 | 14 | 36 | -22 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: